Trường |
Mã ngành |
Ngành |
Điểm chuẩn |
Trường ĐH Kinh tế (DHK) |
401 |
Kinh tế Nông nghiệp (A) |
15,5 |
Kinh tế Nông nghiệp (D) |
15,5 | ||
402 |
Quản trị kinh doanh (A) |
17 | |
Quản trị kinh doanh (D) |
17 | ||
403 |
Kinh tế chính trị (A) |
14 | |
Kinh tế chính trị (D) |
14 | ||
404 |
Kế toán (A) |
18 | |
Kế toán (D) |
18 | ||
405 |
Tài chính ngân hàng |
18 |
VnVista I-Shine
© http://vnvista.com