Danh sách thủ khoa tại trường Đại học Quy Nhơn Xếp hạng Mã trường SBD Họ và tên Ngày sinh Khối Tổng 1 DQN 4699 Hồ Xuân Hiếu 25-03-1990 A 28.5 2 DQN 7123 Nguyễn Anh Khoa 19-10-1990 A 26.00 3 DQN 17041 Phan Văn Tiến 25-09-1990 A 26.00 4 DQN 17096 Biện Thị Niềm Tin 10-08-1990 A 26.00 5 DQN 2805 Hồ Quốc Đại 24-08-1990 A 26.00 6 DQN 12365 Lâm Lê Phương 12-08-1990 A 26.00 7 DQN 2259 Biện Thị Thùy Dung 24-08-1990 A 25.5 8 DQN 150 Đặng Thị Ngọc Anh 12-12-1990 A 25.00 9 DQN 19577 Lê Thị ý Uyên 28-09-1990 A 25.00 10 DQN 10543 Vương Bảo Ngọc 13-09-1990 A 25.00 1 DQN 5677 Nguyễn Văn Tụy 18-04-1990 B 27.00 2 DQN 2944 Võ Nhật Nam 12-01-1990 B 26.5 3 DQN 74 Nguyễn Tuấn Anh 03-11-1990 B 25.5 4 DQN 24 Nguyễn Thị Thanh An 20-06-1990 B 25.00 5 DQN 3949 Nguyễn Ngọc Sang 20-08-1990 B 25.00 6 DQN 4462 Nguyễn Thị Thắm 17-01-1990 B 24.5 7 DQN 1920 Nguyễn Thị Hương 12-02-1990 B 24.5 8 DQN 1537 Trần Thị Thanh Hoài 03-06-1990 B 24.5 9 DQN 1669 Trần Thị Thúy Hồng 21-08-1990 B 23.5 10 DQN 1779 Nguyễn Nhật Huy 15-06-1990 B 23.5 1 DQN 2732 Phạm Kiều Khanh 02-05-1990 C 23.00 2 DQN 3068 Huỳnh Thị Lê 20-04-1989 C 21.00 3 DQN 3069 Trần Thị Ngọc Lê 18-08-1989 C 21.00 4 DQN 5172 Phạm Thị Cẩm Quế 10-06-1990 C 21.00 5 DQN 5726 Hà Thị Thảo 05-05-1989 C 21.00 6 DQN 6134 Vũ Thị Thơm 18-04-1990 C 21.00 7 DQN 6260 Đặng Thị Phương Thúy 21-06-1990 C 21.00 8 DQN 5376 Trần Thị Sen 10-04-1989 C 20.5 9 DQN 5604 Nguyễn Thị Thanh 20-03-1990 C 20.5 10 DQN 5731 Trần Thị Thảo 26-08-1990 C 20.5 1 DQN 2964 Nguyễn Thị ái Trinh 01-01-1989 D1 24.00 2 DQN 1856 Hà Thị Oanh 25-09-1990 D1 21.5 3 DQN 1958 Nguyễn Thị Mai Phương 05-04-1990 D1 21.00 4 DQN 2640 Nguyễn Huỳnh Thu Thủy 08-11-1990 D1 21.00 5 DQN 2624 Đào Thị Thanh Thủy 09-06-1990 D1 20.5 6 DQN 164 Đỗ Văn Châu 11-02-1990 D1 20.5 7 DQN 596 Phan Thị Ngọc Hân 20-08-1990 D1 20.5 8 DQN 1590 Huỳnh Thị Kim Ngân 26-05-1990 D1 20.5 9 DQN 1056 Nguyễn Thị Kiều 07-02-1990 D1 20.00 10 DQN 1876 Lê Thị Phấn 13-08-1990 D1 20.00 1 DQN 11 Đặng Thị Tường Vi 11-05-1990 D3 15.5 2 DQN 10 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 09-03-1990 D3 14.00 3 DQN 7 Trương Công Thành 28-05-1990 D3 11.00 4 DQN 12 Nguyễn Thị Việt 08-11-1989 D3 10.5 5 DQN 4 Dương Thị Loan 15-08-1990 D3 9.5 6 DQN 8 Lê Thị Trang 15-10-1990 D3 9.5 7 DQN 3 Phạm Thị Hoa 28-06-1990 D3 7.5 8 DQN 1 Nguyễn Thị Vân Anh 03-05-1990 D3 7.00 1 DQN 2 Dương Thị Mỵ 02-02-1990 D4 9.00 2 DQN 3 Ngô Thị Anh Vân 30-08-1989 D4 8.00 1 DQN 218 Nguyễn Thị Mộng Hoa 25-12-1990 M 23.00 2 DQN 531 Đậu Thị Phương Nhung 01-02-1988 M 19.5 3 DQN 99 Nguyễn Thị Xuân Đào 30-04-1990 M 19.5 4 DQN 928 Nguyễn Thị Hương Xuân 16-12-1990 M 19.00 5 DQN 862 Bùi Thị Thanh Truyền 01-06-1989 M 18.5 6 DQN 587 Nguyễn Thị Phượng 16-11-1990 M 18.5 7 DQN 56 Bùi Thị Diễm 21-11-1990 M 18.00 8 DQN 869 Nguyễn Nhã Trúc 15-03-1988 M 17.5 9 DQN 216 Nguyễn Thị Hoa 26-06-1989 M 17.5 10 DQN 904 Nguyễn Thị Hồng Vân 25-12-1990 M 17.5 1 DQN 1275 Đạo Thanh Sáng 02-02-1990 T 22.5 2 DQN 1609 Nguyễn Mạnh Tiến 19-10-1990 T 22.5 3 DQN 835 Nguyễn Văn Lộc 25-12-1985 T 22.00 4 DQN 1186 Nguyễn Thành Phương 10-10-1987 T 22.00 5 DQN 1462 Nguyễn Văn Hồng Thắng 16-02-1989 T 22.00 6 DQN 465 Phan Ngọc Hậu 26-06-1990 T 21.5 7 DQN 736 Huỳnh Văn Lai 02-01-1989 T 21.00 8 DQN 445 Lê Thị Hảo 20-02-1990 T 20.00 9 DQN 495 Võ Xuân Hiếu 23-01-1988 T 20.00 10 DQN 194 Nguyễn Văn Cường 15-03-1990 T 19.5
Xếp hạng
Mã trường
Tình cờ tạt ngang.thấy trang web này.để vài lời nhắn.Làm quen nhé yh:[email protected]
VnVista I-Shine© http://vnvista.com