Ôn + thi hết học phần: 04 tuần |
|
|
|
|
|
3. Lớp 9E1, 9E2 |
|
|
|
|
|
3.1. Học kỳ I |
|
|
|
|
|
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Giảng viên |
SĐVHT |
Tổng số tiết |
Trong đó |
|
L.T |
T.H |
1 |
 |
Đất & phân bón |
|
2 |
30 |
20 |
10 |
2 |
 |
Thức ăn vật nuôi |
|
2 |
30 |
20 |
10 |
3 |
 |
Kỹ thuật trồng cây công nghiệp |
|
3 |
45 |
30 |
15 |
4 |
 |
Kỹ thuật trồng cây ăn quả |
|
2 |
30 |
20 |
10 |
5 |
 |
Chăn nuôi lợn |
|
2 |
30 |
20 |
10 |
6 |
 |
Chăn nuôi gia cầm |
|
2 |
30 |
20 |
10 |
7 |
 |
Sử dụng phương tiện kỹ thuật dạy học |
|
2 |
30 |
20 |
10 |
8 |
 |
Thực hành kỹ thuật điện |
|
2 |
30 |
0 |
30 |
9 |
|
Kỹ thuật điện tử |
|
3 |
45 |
30 |
15 |
10 |
|
Cơ kỹ thuật |
|
3 |
45 |
30 |
15 |
11 |
|
Kỹ thuật điện |
|
3 |
45 |
30 |
15 |
12 |
|
Kiến tập sư phạm |
|
03 tuần |
13 |
|
Thực tập nghề nghiệp |
|
05 tuần |
14 |
|
Ôn, thi tốt nghiệp môn chính trị |
|
01 tuần |
|
|
Tổng học kỳ I |
|
26 |
390 |
240 |
150 |
Ôn + thi hết học phần: 04 tuần |
|
|
|
|
|
3.2. Học kỳ II |
|
|
|
|
|
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Giảng viên |
SĐVHT |
Tổng số tiết |
Trong đó |
|
L.T |
T.H |
1 |
|
Quản lý hành chính Nhà nước |
|
2 |
30 |
20 |
10 |
2 |
|
Nữ công gia đình |
|
3 |
45 |
30 |
15 |
3 |
|
Tự chọn |
|
4 |
60 |
40 |
20 |
4 |
|
Thực tập sư phạm |
|
7 tuần |
5 |
|
Ôn, thi tốt nghiệp |
|
04 tuần |
|
|
Tổng học kỳ II |
|
9 |
135 |
90 |
45 |
|
|
|
|
|
|
|
|