New articles Năng lực quản lý: nhân tố thứ năm     ♥ Lựa chọn mục tiêu cuộc đời     ♥ 10 bí quyết cân bằng công việc và gia đình     ♥ Cô đơn trên mạng     ♥ Chứng khoán: Giấc mơ và ác mộng     ♥ Tám     ♥ Những tính năng của blog VnVista     ♥ Các mạng xã hội thống trị Google     ♥ Điều gì tạo nên một giám đốc công nghệ thông tin giỏi?     ♥ Cố gắng xóa bỏ những ấn tượng xấu     ♥ Cần một cách làm ăn mới     ♥ Tiếp thị hướng đến doanh nhân     ♥ Đưa cửa hàng thật lên chợ ảo     ♥ Bí quyết quản lý các nhân viên trẻ     ♥ Một số câu hỏi phỏng vấn “đặc biệt” của Microsoft     ♥ 4 bài học thành công trong kinh doanh     ♥ Tạo dựng hình ảnh một cô gái trẻ chuyên nghiệp     ♥ Góc “khác” của thế giới online đêm     ♥ Phong cách người Mỹ     ♥ Chỉ nghĩ đến tiền cũng làm người ta ích kỷ     
New blog entries SHEET Khi ta xa rời nhau      ♥ SHEET Em đi rồi      ♥ Thắp sáng thương hiệu nhờ màn hình LED quảng cáo      ♥ Lắp đặt màn hình led tại Thái Bình và báo giá chi      ♥ Thắp sáng thương hiệu nhờ màn hình LED quảng cáo      ♥ 不動産投資 クラウドファンディング 仕組み      ♥ Bật mí thông tin chậu rửa inax L-345V      ♥ Chuông cửa thông minh - Bảo vệ ngôi nhà, nâng tầm      ♥ Tủ đồ nghề 5 ngăn 2 cánh honda      ♥ Du lich Nhật Bản tết 2024, những dấu ấn      ♥ Massage mặt bằng dầu oliu là gì      ♥ Thuê container lạnh tại Nam Định      ♥ Thuê container văn phòng tại Nam Định giá rẻ      ♥ Tem vé điện tử có phải là HDDT      ♥ SHEET Hòn vọng phu 1      ♥ ĐỊA CHỈ CẤY MỠ MŨI Ở ĐÂU ĐẸP      ♥ SHEET Tình ấm chiều quê      ♥ Hướng dẫn lau chùi ghế sofa an toàn      ♥ Locker - Mẫu tủ hiện đại bán chạy nhất      ♥ Kê khai thuế TNCN thế nào?      
 
Reply to this topicStart new topicStart Poll

Liệt Kê · [ Bình Thường ] · Tách Biệt+

Từ vựng về rau củ bằng tiếng Nhật, Từ vựng về rau củ bằng tiếng Nhật


xuka_94
post Aug 31 2016, 02:39 PM
Gửi vào: #1
No avartar

Group Icon

Liệt kê từ vựng sơ cấp tiếng Nhật sơ cấp - Minn
*
Thành viên: 71,366
Nhập: 3-August 16
Bài viết: 10
Tiền mặt: 110
Thanked: 0
Cấp bậc: 2
------
Giới tính: Female
Sinh nhật: 2 Tháng 3 - 1994
Đến từ: Việt Nam
------
Xem blog
Bạn bè: 0
Thêm vào nhóm bạn bè
Gửi thiệp điện tử
Trang thông tin





1. レタス(retasu): rau diếp
2. キャベツ(gyabetsu) bắp cải
3. トウモロコシ(toumorokoshi) bắp; ngô
4. きのこ(kinoko) nấm
5. トマト(tomato) cà chua
6. じゃがいも(jagaimo) khoai tây
7. 薩摩芋(さつまいもsatsuma imo) khoai lang
8. 唐辛子(とうがらしtougarashi) ớt
9. 玉ねぎ(たまねぎtamanegi) hành tây
10. 葱(ねぎnegi) barô; tỏi tây
11. ニンニク(大蒜_にんにくninniku) tỏi
12. ニンジン(ninjin) cà rốt;
13. セロリ(serori) cần tây
14. ブロッコリー(burokkorii) súp lơ xanh; bông cải xanh
15. カリフラワー(karifurawaa) bông cải; súp lơ (trắng)
16. サラダ(sarada) món xà lách; rau trộn
17. 大根(だいこんdaikon) củ cải
18. かぶ(kabu) củ cải tròn
19. ビート(biito) củ cải đường
20. 豆(まめmame) đậu
21. エンドウ(endou) đậu Hà lan
22. かぼちゃ(kabocha) bí đỏ
23. キュウリ(kyuuri) dưa chuột; dưa leo
24. ズッキーニ(zukkiini): bí ngòi
25. アーティチョーク(aatichooku) a-ti-sô
26. ピーマン(piiman): ớt chuông
27. アスパラガス(asuparagasu) măng tây
28. ナス(nasu) cà tím


--------------------
Nhóm bạn bè:

Thành viên này chưa có người bạn nào trong mạng VnVista, nếu bạn muốn trở thành người bạn đầu tiên của thành viên này, hãy click vào đây


Cảnh cáo: (0%)----- 
Nếu bạn thấy bài viết này vi phạm nội quy forum, hãy click nút này:
User is offlineProfile CardPM
Go to the top of the page
+Quote Post

Thank you! Reply to this topicTopic OptionsStart new topic
 

Bản Rút Gọn Bây giờ là: 18th April 2024 - 09:49 AM
Home | Mạng xã hội | Blog | Thiệp điện tử | Tìm kiếm | Thành viên | Sổ lịch