Bản in cho chủ đề

Click vào đây để xem chủ đề như bình thường

VnVista Forum _ English for your life _ Tổng hợp các từ tiếng Anh thông dụng

Người gửi: trungvn2092 Jan 22 2015, 03:06 PM

Nắm bắt được các từ tiếng Anh thông dụng là nền tảng để có thể rèn luyện các kĩ năng tiếng Anh khác tốt hơn. Việc ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp tiếng anh cơ bản http://entapnoi.com/luyen-tap/ngu-phap-tieng-anh-co-ban-tong-hop-ve-danh-tu.html sẽ trở nên dễ dàng nếu chúng ta học thông qua những tình huống thú vị.

Với với chủ đề học tu vung tieng anh hang ngay http://entapnoi.com/luyen-tap/tu-vung-tieng-anh-moi-ngay-chu-de-mua-dong.html, dưới đây là chia sẻ tổng hợp về các từ tiếng Anh thông dụng http://hoctienganhcoban.edu.vn/cac-tu-tieng-anh-thong-dung-cac-cap-tu-trai-nghia/ qua các cặp từ trái nghĩa.

1. Khoảng cách – vị trí.
- Above >< Below : Bên trên >< Phía dưới.
- Front >< Back : Phía trước >< Phía sau.
- High >< Low : Cao >< Thấp.
- Inside >< Outside : Phía trong >< Bên ngoài.
- Long >< Short : Xa >< Gần.
- Up >< Down : Lên >< Xuống.
- Under >< Above : Ở dưới >< Trên cao.
- Vertical >< Horizontal : Dọc >< Ngang.
- Right >< Left : Phải >< Trái.
- Far >< Near : Xa >< Gần.
- North >< South : Bắc >< Nam.
- East >< West : Đông >< Tây.
- Northeast >< Southwest : Đông Bắc >< Tây Nam.
- Southeast >< Northwest : Đông Nam >< Tây Bắc.

2. Tình trạng – số lượng.
- Alone >< Together : Cô đơn >< Cùng nhau.
- Begin >< End : Bắt đầu >< Kết thúc.
- Big >< Small : To >< Nhỏ.
- Cool >< Warm : Lạnh >< Ấm.
- Clean >< Dirty : Sạch >< Bẩn.
- Dark >< Light : Tối >< Sáng.
- Difficult >< Easy : Khó >< Dễ.
- Before >< After : Trước >< Sau.
- Dry >< Wet : Khô >< Ướt.
- Empty >< Full : Trống rỗng >< Đầy đủ.
- Fact >< Fiction : Sự thật >< Hư cấu.
- First >< Last : Đầu tiên >< Cuối cùng.
- Good >< Bad : Tốt >< Xấu.
- Loud >< Quiet : Ồn ào >< Yên tĩnh.
- Private >< Public : Riêng tư >< Công cộng.
- Right >< Wrong : Đúng >< Sai.
- Sad >< Happy : Buồn >< Vui.
- Slow >< Fast : Chậm >< Nhanh.
- Wide >< Narrow : Chật hẹp >< Rộng rãi.
- Young >< Old : Trẻ >< Già.

3. Động từ.
- Add >< Subtract : Cộng >< Trừ.
- Get >< Give : Nhận được >< Cho đi
- Leave >< Stay : Rời đi >< Ở lại.
- Open >< Close : Mở >< Đóng.
- Play >< Work : Làm việc >< Vui chơi.
- Push >< Pull : Đẩy >< Kéo.
- Question >< Answer : Hỏi >< Trả lời.
- Sit >< Stand : Ngồi xuống >< Đứng lên.
- Laugh >< Cry : Cười >< Khóc.
- Buy >< Sell : Mua >< Bán.
- Build >< Destroy : Xây dựng >< Phá hủy.
- Love >< Hate : Yêu >< Ghét.
Các bạn có thích bài viết này không? Hãy tìm hiểu thêm về các từ tiếng Anh thông dụng qua những chủ đề khác nhé.

Powered by Invision Power Board (http://www.invisionboard.com)
© Invision Power Services (http://www.invisionpower.com)