New articles Năng lực quản lý: nhân tố thứ năm     ♥ Lựa chọn mục tiêu cuộc đời     ♥ 10 bí quyết cân bằng công việc và gia đình     ♥ Cô đơn trên mạng     ♥ Chứng khoán: Giấc mơ và ác mộng     ♥ Tám     ♥ Những tính năng của blog VnVista     ♥ Các mạng xã hội thống trị Google     ♥ Điều gì tạo nên một giám đốc công nghệ thông tin giỏi?     ♥ Cố gắng xóa bỏ những ấn tượng xấu     ♥ Cần một cách làm ăn mới     ♥ Tiếp thị hướng đến doanh nhân     ♥ Đưa cửa hàng thật lên chợ ảo     ♥ Bí quyết quản lý các nhân viên trẻ     ♥ Một số câu hỏi phỏng vấn “đặc biệt” của Microsoft     ♥ 4 bài học thành công trong kinh doanh     ♥ Tạo dựng hình ảnh một cô gái trẻ chuyên nghiệp     ♥ Góc “khác” của thế giới online đêm     ♥ Phong cách người Mỹ     ♥ Chỉ nghĩ đến tiền cũng làm người ta ích kỷ     
New blog entries ノースフェイス 通販      ♥ Stepmother Gifts - 60+ Gift Ideas for 2024      ♥ Trẻ sơ sinh thiếu G6PD có nguy hiểm không? Việc bố      ♥ Kê khai thuế GTGT trên tờ khai 01/GTGT      ♥ 探偵 大分      ♥ Tư vấn lắp đặt màn hình LED tại tỉnh Tuyên Quang      ♥ Tư vấn lắp đặt màn hình LED tại huyện Hoài Đức      ♥ 探偵 大分      ♥ Tủ đồ nghề chia khay 7 ngăn      ♥ Rút BHXH 1 lần mất nhiều hơn được      ♥ Quy hoạch Hà Nội      ♥ SHEET Kiếp ve sầu      ♥ SHEET Vầng trăng đêm trôi      ♥ Những lưu ý khi có con thiếu men G6PD: nên cho trẻ      ♥ Xe đẩy đồ nghề cơ khí 3 ngăn 3 tầng giá tốt      ♥ Bep dien tu cong nghiep      ♥ Quy trình tự khai thuế TNDN      ♥ Cao ích mẫu mua ở đâu hợp lý?      ♥ Các mẫu sofa văn phòng phổ biến hiện nay      ♥ SHEET Mong ước kỷ niệm xưa      
 
Reply to this topicStart new topicStart Poll

Liệt Kê · [ Bình Thường ] · Tách Biệt+

ĐỘNG TỪ CHỈ TRẠNG THÁI


hung3
post Mar 14 2006, 03:33 PM
Gửi vào: #1


Group Icon

Thực tập viên
*
Thành viên: 1,260
Nhập: 14-March 06
Bài viết: 6
Tiền mặt: 94
Thanked: 1
Cấp bậc: 1
------
------
Bạn bè: 0
Thêm vào nhóm bạn bè
Gửi thiệp điện tử
Trang thông tin





Inchoative Verbs

Inchoative verbs describe a change of state.
Inchoative Verb An inchoative verb is a verb that describes a change of state.
This is a practical list of inchoative verbs. Do you know what all of them mean?

1. thaw – thaw out
2. tan
3. freeze
4. rot
5. go bad
6. decay
7. dry
8. petrify
9. melt
10. wilt
11. putrefy – turn putrid
12. harden
13. soften - get softer
14. rust
15. solidify
16. ripen
17. age
18. marinate
19. fade
20. sour – get sour
21. sweeten
22. brown – turn brown
23. yellow – turn yellow
24. evaporate
25. get stale
26. blacken – turn black
27. mature
28. rise
29. bleach
30. chill
31. wither
32. discolor
33. shrink
34. darken
35. lighten
36. brighten – get bright/brighter
37. bake
38. tire – get tired
39. toast
40. roast
41. purify
42. clear up
43. burn
44. cool – cool off
45. warm up – get warm
46. dye



--------------------
Nhóm bạn bè:

Thành viên này chưa có người bạn nào trong mạng VnVista, nếu bạn muốn trở thành người bạn đầu tiên của thành viên này, hãy click vào đây


Cảnh cáo: (0%)----- 
Nếu bạn thấy bài viết này vi phạm nội quy forum, hãy click nút này:
User is offlineProfile CardPM
Go to the top of the page
+Quote Post

eragon
post Feb 18 2007, 02:06 PM
Gửi vào: #2


Group Icon

eragon
***
Thành viên: 22,860
Nhập: 12-February 07
Bài viết: 56
Tiền mặt: 122
Thanked: 3
Cấp bậc: 6
------
------
Xem blog
Bạn bè: 27 (Xem)
Thêm vào nhóm bạn bè
Gửi thiệp điện tử
Trang thông tin





QUOTE(hung3 @ Mar 14 2006, 04:33 PM)
Inchoative Verbs

1. thaw – thaw out : thân thiện , cởi mở
2. tan : rám nắng
3. freeze : lạnh cứng 
4. rot : mục rữa
5. go bad :tồi tệ ( tui ko rõ cái này lắm )
6. decay : mục nát
7. dry : khô , khô nứt ( đối với vật ) , khô khan , vô vị , vô tình , lạnh đạm ( đối với người )
8. petrify : hóa đá , sững sờ , chết điếng
9. melt : cảm động, cảm kích, động lòng, mủi lòng, se lòng ,nao núng, nhụt đi
10. wilt :suy yếu, hao mòn, tiều tuỵ
11. putrefy – turn putrid :thối rữa , đồi bại, sa đoạ
12. harden :chai điếng , cứng rắn ,nhẫn tâm ,dày dạn
13. soften - get softer :mềm  , yếu , uỷ mị,  ẻo lả
14. rust : kém trí nhớ
15. solidify :đặc lại, rắn lại, đông đặc
16. ripen : chín ( hoa quả ) , chín chắn ( người )
17. age : già đi ( người ) , chín , ngấu ( vật )
18. marinate :
19. fade :héo đi, tàn đi (cây) nhạt đi, phai đi (màu) mất dần, mờ dần, biến dần
20. sour – get sour :chua ,ẩm, ướt (đất ) ,hay cáu bắn, khó tính , chanh chua , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tồi, kém  .
21. sweeten :ngọt , dịu dàng
22. brown – turn brown :rám nắng ,hoá sạm
23. yellow – turn yellow :ghen ghét, ghen tị, đố kỵ, ngờ vực ,nhút nhát, nhát gan , hoá vàng; nhuốm vàng
24. evaporate : biến mất
25. get stale : xanh xao
26. blacken – turn black :đen lại, tối sẫm lại
27. mature :chín chắn, trưởng thành, hoàn thiện
28. rise : phẫn nộ, phát tức; ghê tởm
29. bleach :trắng xóa
30. chill:ớn lạnh , rùng mình , lạnh lùng, lạnh nhạt
31. wither :héo, tàn, úa (cây cối, hoa) , héo mòn, tiều tuỵ (người); tàn tạ (sắc đẹp); tiêu tan (hy vọng...)
32. discolor :bạc màu ,đổi màu
33. shrink:co lại, rút lại, ngắn lại , lùi bước, chùn bước
34. darken :tối sầm lại (bầu trời) , sạm lại (da...) ,thẫm lại (màu...) ,buồn phiền
35. lighten :sáng lên , an ủi; làm cho đỡ đau đớn, làm cho bớt ưu phiền
36. brighten – get bright/brighter :bừng lên, hửng lên, rạng lên, sáng lên , vui tươi lên, tươi tỉnh lên (người...)
37. bake :làm rám (da mặt, quả cây) ; bị rám
38. tire – get tired : mệt, mệt mỏi , chán
39. toast : nướng sưởi ấm (chân tay...)
40. roast : chế nhạo, giễu cợt, chế giễu
41. purify : làm thanh khiết
42. clear up :sáng tỏ
43. burn : rừng rực, bừng bừng
44. cool – cool off :nguôi đi , nguội đi
45. warm up – get warm : ấm lên , nổi nóng, phát cáu, phát tức
46. dye : nhuộm
*



Bài viết đã được chỉnh sửa bởi eragon: Feb 18 2007, 04:32 PM


--------------------
Nhóm bạn bè:


babiimeo

nh0c_i3u

lethanhphong88

Nhan Jenifer

phamhung

Xem tất cả


Cảnh cáo: (0%)----- 
Nếu bạn thấy bài viết này vi phạm nội quy forum, hãy click nút này:
User is offlineProfile CardPM
Go to the top of the page
+Quote Post

Thank you! Reply to this topicTopic OptionsStart new topic
 

Bản Rút Gọn Bây giờ là: 26th April 2024 - 04:22 AM
Home | Mạng xã hội | Blog | Thiệp điện tử | Tìm kiếm | Thành viên | Sổ lịch