Đây là một số thành ngữ, bạn nào biết thêm thì post tiếp nhé :)
Vụng múa chê đất lệch: A bad workman quarrels with his tools Xem việc biết người: A bird may be known by its song Ngậm đắng nuốt cay: A bitter pill to swallow Xanh vỏ đỏ lòng: A black hen lays a white egg Thầy nào tớ nấy: A blind leader of the blind Gương vỡ khó lành: A broken friendship may be soldered but will never be sound Điếc không sợ súng: A fool always rushes to the fore Trai khôn vì vợ, gái ngoan vì chồng: A good husband makes a good wife Nhân vô thập toàn: A good marks-man may miss Tốt danh hơn lành áo: A good name is better than riches Mua danh ba vạn, bán danh ba đồng: A good name is sooner lost than won Nghĩa tử là nghĩa tận: Death end hatred Chết là hết nợ: He that dies pays all debts Không vào hang cọp sao bắt được cọp: He that fears every bush must never go a birding Chạy trời không khỏi số: The die is cast Khẩu phật tâm xà: Velvet paw's hide sharp claws Ở hiền gặp lành: Virtue is its own reward. Trăm nghe không bằng một thấy: Words are but wind, but seeing is believing. Được ăn cả, ngã về không: Make or mar Có thực mới vực được đạo: It's no use preaching to a hungry man. Thất bại là mẹ thành công: Failure is the mother of success. Xa mặt cách lòng: Far from eye, far from heart. Lên voi xuống chó: Fasting comes after feasting. Tốt gỗ hơn tốt nước sơn: Fine clothes do not make the gentleman.
--------------------
Nhóm bạn bè:
Xem tất cả
--------------------
Sao không là mặt trời, gieo hạt nắng vô tư?
|