May mặc là một trong những ngành thế mạnh của Việt Nam. Ngành may mặc đã giải quyết việc làm cho hàng ngàn công nhân lao động. Để lĩnh vự may mặc Việt Nam có thể vươn ra toàn cầu thì đòi hỏi mõ người lao động phải tự mình trang bị những kiến thức, vốn từ vựng về tiếng Anh chuyên ngành may mặc để có thể giao tiếp và phá bảo rào cản ngôn ngữ hội nhập với quốc tế. Bài viết hôm nay mình sẽ giới thiệu đến các bạn các từ vựng thông dụng nhất trong tiếng Anh giao tiếp ngành may mặc. Cùng tham khảo nhé.
>> aroma tiếng Anh cho người đi làm
- Abb: sợi canh, sợi khổ (vải)
- Accessories card/əkˈsesəri//kɑːd/: bảng phụ liệu
- Back rise length: dài đáy sau
- Back sleeve/bæk//sliːv/: tay sau
- Back slit/bæk///slɪt/: xẻ tà lưng
- Badge/bædʒ/: vẽ theo, phù hiệu nhãn, phụ kiện
- Be buttoned: cài nút lại
- Blind seam: đường may giả
- Clip/klɪp/: cắt xén
- Button loop/ˈbʌtn//luːp/: dây nút
- Button sewing machine: máy đóng nút
- cloth clamp: kẹp vải
cloth cutting table: bàn cắt vải
- collar point:/ˈkɒlə®//pɔɪnt/ góc cổ
- cover fleece/ˈkʌvə®//fliːs/: dựng lót
- covered placket: nẹp che nút
- Detachable:/dɪˈtætʃəbl/ có thể thao rời ra
- Double-breasted: hai hàng
- Elastic tape/ɪˈlæstɪk/ /teɪp/: dây thun
- Even stitches: mũi chỉ đều
- Fix (v): ép keo, định vị
- From wairt to bottom
- Horizontal/ˌhɒrɪˈzɒntl/: ngang
- Imitated slit: giả xẻ tà
- Inclusive of: cộng
- Incomplete stitching: diễu không đến đỉnh
- Inner fold/ˈɪnə®//fəʊld/: gấp phía trong
- Inner lining: lót
- Inner pocket/ˈɪnə®/ /ˈpɒkɪt/ : túi trong
- Inside leg: nẹp trong
- Lower sleeve seam: đường may tay dưới
- iron table: bàn để ủi
- Loose/luːs/: lỏng, hở, không chặt
- Loose stitches: lỏng chỉ
- Measure tape: thước dây
- Overlock twist: vắt sổ bì cuốn bờ
- Overlock grinning: vắt sổ nhẹ chỉ
- Overlock stitch: đường răng cửa
- Overlock loose stitches: vắt sổ lỏng chỉ
- Overlocking machine:máy vắt sổ
- Pin: kim gút
- Pins: đinh ghim
- Pipe hem: đường viền gân
- Spreading machine: máy trải vải
- Pinking shears: keo răng cắt vải
- Sleeve joke length: dài tay
- Slit facing: đáp xẻ tà
- Slit edge: cạnh xẻ tà
- Spring: lò xo
- Splotch/splɒdʒ/: bản vẽ mẫu áo
- Spray gun: súng bắn tẩy vết dơ
- Square neck: cổ vuông
- Stitch thru (v): diễu xuyên qua, may xuyên qua (lớp vải lót)
- Tracing paper: giấy kẻ vạch
- Stub /stʌb/: cối, khuy (luồn qua phần khuyết nơi ngực áo)
- Topstitching: mũi khoá trên
- Turn inside out (v): lộn trong ra ngoài
- Tracing wheel: miếng kẻ vạch
- Trim (v): gọt, cắt chỉ
- Turn over pocket: túi có đáp vải lót
- Tunnel up leg, turned up leg: ống quần
- Turned up sleeve: Xăn tay
- Twisted: vặn, xéo, bị vặn
- Turn over with facing: may lộn với miếng đáp
- Turn the back on (v): quay lưng lại
- Waistband depth: xẻ tà
- Turtle neck: cổ lọ
- Twin needle lockstitch with split needle bar sewing: máy may 2 kim may góc tròn
- Waistband insert: phần bo
- Waistband height: to bàn lông
- Waistband seam: đường ráp bo
- Waistband length: vòng bo, chiều dài của dây luồn eo
- Wash cloth: khăn rửa mặt
- Wale: sọc nỗi (nhung kẻ)
- Warp: sợi dọc
- Whipstitch: mũi khâu vắt
- Washing col stain: giặt loang màu
- Washing col fasten: giặt bay màu
-Washing label: nhãn giặt
- Wide/waɪd/: bề rộng
- Width/wɪdθ/: khổ vải
- Width flap: có nắp túi
- Waterproof/ˈwɔːtəpruːf/: vải không thấm nước
- Weave (v) /wiːv/: dệt
- Weft/weft/: sợi ngang
- Without collar: không cổ
- Width of bottom pocket flap: rộng nắp túi dưới
- Winding/ˈwaɪndɪŋ/: cong
- Wing collar: cổ cánh én
- Wool lining: lót nổ
- Without sleeve: không có tay
- Without lining: không lót
- Work table/wɜːk//ˈteɪbl/: bàn may
- Working specifications: bảng hướng dẫn kỹ thuật
- Woolly/ˈwʊli/: áo tay dài, quần áo len
- Work basket: giỏ khâu
- Worker group: chuyền
- Work box: hộp đồ khâu vá
- Workaday clothes: quần áo mặc đi làm
- Wrapper/ˈræpə®/: nhãn trang trí
- Wrist width: độ rộng rộng tay
- Wrinkle/ˈrɪŋkl/: nếp (quần áo)
- Wrist: cổ tay
- Wrong color complete set: phối bộ lộn màu
- Wrong carton contents: nội dung thùng bị sai
- Wrong dimension: sai thông số
- Wrong direction: lộn vị trí
- Wrong color: sai màu, lộn màu
- Wrong information printed: in sai tài liệu
- Wrong shape: sai hình dáng
- Wrong position: sai vị trí
- Wrong size complete set: phối bộ lộn size
- Yard count: độ dày chỉ
- Zipper placket: nẹp dây kéo
- Joke neck: cổ lính thuỷ
- Yard/jɑːd/: sợi chỉ, sợi
- Joke facing: miếng đáp decoup
- Zigzag lockstitches: mũi đôi (mũi xích đôi)
- Zip lock (poly bag): bao PE có gàn
- Zipper placket facing: đáp nẹp dây kéo
- Zipper/ˈzɪpə®/: dây kéo
- Zipper facing on front facing: đáp ve
- Zipper slider: đầu dây kéo
- Zipper placket opening: miệng túi dây kéo
- Zipper placket seam: ráp nẹp dây kéo
- Zipper pocket: túi dây kéo
Hy vọng với lượng từ vựng tiếng Anh may mặc trên sẽ giúp được các bạn đang làm trong lĩnh vực này. Các bạn hãy học 3-4 từ vựng mỗi ngày, kèm theo đó hãy đặt câu vào cố gắng thực hành hàng ngày, chắc chắn khả năng tiếng Anh của các bạn sẽ nâng lên. Chúc các bạn thành công!
NguồN:
tiếng Anh giao tiếp ngành may mặc