Bản in cho chủ đề

Click vào đây để xem chủ đề như bình thường

VnVista Forum _ Other languages _ Từ vựng về rau củ bằng tiếng Nhật

Người gửi: xuka_94 Aug 31 2016, 02:39 PM

1. レタス(retasu): rau diếp
2. キャベツ(gyabetsu) bắp cải
3. トウモロコシ(toumorokoshi) bắp; ngô
4. きのこ(kinoko) nấm
5. トマト(tomato) cà chua
6. じゃがいも(jagaimo) khoai tây
7. 薩摩芋(さつまいもsatsuma imo) khoai lang
8. 唐辛子(とうがらしtougarashi) ớt
9. 玉ねぎ(たまねぎtamanegi) hành tây
10. 葱(ねぎnegi) barô; tỏi tây
11. ニンニク(大蒜_にんにくninniku) tỏi
12. ニンジン(ninjin) cà rốt;
13. セロリ(serori) cần tây
14. ブロッコリー(burokkorii) súp lơ xanh; bông cải xanh
15. カリフラワー(karifurawaa) bông cải; súp lơ (trắng)
16. サラダ(sarada) món xà lách; rau trộn
17. 大根(だいこんdaikon) củ cải
18. かぶ(kabu) củ cải tròn
19. ビート(biito) củ cải đường
20. 豆(まめmame) đậu
21. エンドウ(endou) đậu Hà lan
22. かぼちゃ(kabocha) bí đỏ
23. キュウリ(kyuuri) dưa chuột; dưa leo
24. ズッキーニ(zukkiini): bí ngòi
25. アーティチョーク(aatichooku) a-ti-sô
26. ピーマン(piiman): ớt chuông
27. アスパラガス(asuparagasu) măng tây
28. ナス(nasu) cà tím

Powered by Invision Power Board (http://www.invisionboard.com)
© Invision Power Services (http://www.invisionpower.com)