CÂU ĐỐ From hell,
Wearing a hat.
(a mushroom)
Ở dưới âm phủ đội mũ mà lên.
(cái nấm)
Hair on top, hair on the bottom.
Intertwined late at night.
(the eye)
Trên lông, dưới lông,
Tối nằm chồng lại một.
(con mắt)
The size of an elephant turd.
Without a poke, seven holes.
(a human head)
Bằng cục cứt voi,
Không đấm không xoi,
Mà thành bảy lỗ.
(đầu người)
Two arms hugging neck.
Two legs wrapped around back.
Women love; men hate.
(a traditional bra)
Hai tay ôm cổ,
Hai cẳng ôm lưng,
Đàn bà thì ưng,
Đàn ông thì ghét.
(cái yếm)
Lying when walking,
Lying when standing,
Lying when sitting,
But sitting when lying.
(the feet)
Đi nằm, đứng nằm, ngồi nằm, nằm thì ngồi.
(cái bàn chân)
Five men at a table,
Four are three, but the oldest
Is two.
(fingers and thumb)
Năm ông ngồi lại một bàn,
Ông lo việc nước, ông toan việc nhà.
Bốn ông chịu tuổi lên ba,
Còn một ông già chịu tuổi lên hai.
(năm ngón tay)
What starts out as a snail,
Turns into a butterfly,
Turns into a peacock,
Turns into a donkey,
Turns into a fox,
Turns into a monkey?
(a man)
Đố ai biết vật gì mới sinh ra
Thì là con sến,
Sau hóa ra con bướm,
Lại hóa ra con công,
Công lại biến thành con lừa,
Lừa hóa ra cáo, cáo biến thành con khỉ?
(người ta)
Dragon head, phoenix tail, angel wings.
With seven wives, sleeps nights alone.
(a rooster)
Đầu rồng, đuôi phụng, cánh tiên,
Ngày năm bảy vợ, tối ngủ một mình.
(con gà trống)
Duck feet,
Chicken flesh,
Buffalo hide,
Snake head.
(a turtle)
Cẳng vịt, thịt gà, da trâu, đầu rắn.
(con ba ba)
Toot, toot, toot.
Eats, shits, and walks
With the same mouth.
(a snail)
Tù tì, tút tít, tu ti,
Vừa ăn, vừa ỉa, vừa đi bằng mồm.
(con ốc)
A tail, four legs,
A prick's head, a bent back.
(a mouse)
Bốn chân mà lại có đuôi,
Đầu như đầu buồi, lưng lại gù lưng.
Prick and suck, prick and suck,
Stick it in the hole.
Two ... hairs, one long, one short.
(threading a needle)
Chấm chấm, mút mút, đút vào lỗ trôn,
Hai cái lông lồn, cái dài cái ngắn.
(xỏ kim)
With two swords and eight spears,
Wearing a cowhide suit,
Hovering near a hole.
(a crab)
Hai gươm, tám giáo,
Mặc áo da bò,
Thập thò cửa lỗ.
(con cua)
In and out, in and out.
When no one's home, in and out.
(a key)
Đút vào rồi lại đút ra,
Vắng cửa vắng nhà rồi lại đút vô.
(chìa khóa)
No head, tail, ears, or heart,
Came from the forest,
Lives off raw meat.
(a chopping board)
Vô thủ, vô vĩ, vô nhĩ, vô tâm
Vốn tại sơn lam, hay ăn thịt sống.
(cái thớt)
Won't budge if left alone,
But with one lick across the rear,
Will sprint across the globe.
(a postage stamp)
Để im thì nằm thin thít,
Hễ động liếm đít thì chạy tứ tung.
(tem dán thư)
Skin and bones; no hair; no flesh.
A body on earth, mind in the sky.
(a kite)
Có da có xương, không thịt, không lông.
Thân ở hạ giới, trí muốn lên trời.
(cái diều giấy)
Collected