Inchoative Verbs
1. thaw – thaw out : thân thiện , cởi mở
2. tan : rám nắng
3. freeze : lạnh cứng
4. rot : mục rữa
5. go bad :tồi tệ ( tui ko rõ cái này lắm )
6. decay : mục nát
7. dry : khô , khô nứt ( đối với vật ) , khô khan , vô vị , vô tình , lạnh đạm ( đối với người )
8. petrify : hóa đá , sững sờ , chết điếng
9. melt : cảm động, cảm kích, động lòng, mủi lòng, se lòng ,nao núng, nhụt đi
10. wilt :suy yếu, hao mòn, tiều tuỵ
11. putrefy – turn putrid :thối rữa , đồi bại, sa đoạ
12. harden :chai điếng , cứng rắn ,nhẫn tâm ,dày dạn
13. soften - get softer :mềm , yếu , uỷ mị, ẻo lả
14. rust : kém trí nhớ
15. solidify :đặc lại, rắn lại, đông đặc
16. ripen : chín ( hoa quả ) , chín chắn ( người )
17. age : già đi ( người ) , chín , ngấu ( vật )
18. marinate :
19. fade :héo đi, tàn đi (cây) nhạt đi, phai đi (màu) mất dần, mờ dần, biến dần
20. sour – get sour :chua ,ẩm, ướt (đất ) ,hay cáu bắn, khó tính , chanh chua , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tồi, kém .
21. sweeten :ngọt , dịu dàng
22. brown – turn brown :rám nắng ,hoá sạm
23. yellow – turn yellow :ghen ghét, ghen tị, đố kỵ, ngờ vực ,nhút nhát, nhát gan , hoá vàng; nhuốm vàng
24. evaporate : biến mất
25. get stale : xanh xao
26. blacken – turn black :đen lại, tối sẫm lại
27. mature :chín chắn, trưởng thành, hoàn thiện
28. rise : phẫn nộ, phát tức; ghê tởm
29. bleach :trắng xóa
30. chill:ớn lạnh , rùng mình , lạnh lùng, lạnh nhạt
31. wither :héo, tàn, úa (cây cối, hoa) , héo mòn, tiều tuỵ (người); tàn tạ (sắc đẹp); tiêu tan (hy vọng...)
32. discolor :bạc màu ,đổi màu
33. shrink:co lại, rút lại, ngắn lại , lùi bước, chùn bước
34. darken :tối sầm lại (bầu trời) , sạm lại (da...) ,thẫm lại (màu...) ,buồn phiền
35. lighten :sáng lên , an ủi; làm cho đỡ đau đớn, làm cho bớt ưu phiền
36. brighten – get bright/brighter :bừng lên, hửng lên, rạng lên, sáng lên , vui tươi lên, tươi tỉnh lên (người...)
37. bake :làm rám (da mặt, quả cây) ; bị rám
38. tire – get tired : mệt, mệt mỏi , chán
39. toast : nướng sưởi ấm (chân tay...)
40. roast : chế nhạo, giễu cợt, chế giễu
41. purify : làm thanh khiết
42. clear up :sáng tỏ
43. burn : rừng rực, bừng bừng
44. cool – cool off :nguôi đi , nguội đi
45. warm up – get warm : ấm lên , nổi nóng, phát cáu, phát tức
46. dye : nhuộm