Với người làm nghề cơ khí kỹ thuật, các cuốn từ điển tiếng anh chuyên ngành cơ khí là vật bất ly thân để sử dụng trong các tình huống cần thiết. Tuy nhiên, nếu bạn có niềm yêu thích khách, ví dụ như du lịch chẳng hạn, bạn sẽ vô cùng yêu thích sự di chuyển đến những vùng đất mới, vui chơi những trò chơi truyền thống vui vẻ, thậm chí những hiện tượng lạ cũng trở nên vô cùng thú vị. Bạn có thể học tiếng anh du lịch cấp tốc một cách vui vẻ và hiệu quả với các từ vựng tiếng anh sau:
· Airline route map: sơ đồ tuyến bay
· Airline schedule: lịch bay
· Rail schedule: Lịch trình tàu hỏa
· Bus schedule: Lịch trình xe buýt
· Baggage allowance: lượng hành lí cho phép
· Carry-on bag: Hành lý xách tay
· Suitcase: Va li
· Baggage: Hành lý
· Boarding pass: thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách)
· Passport: Hộ chiếu
· Brochure: sách giới thiệu (về tour, điểm đến, khách sạn, sản phẩm…)
· Carrier: công ty cung cấp vận chuyển, hãng hàng không
· Check-in: thủ tục vào cửa
· Compensation: tiền bồi thường
· Complimentary: (đồ, dịch vụ…) miễn phí, đi kèm
· Destination: điểm đến
· Domestic travel: du lịch nội địa
· Ticket: vé máy bay, vé tàu
· Flight number: Số chuyến bay
· Boarding gate: Cửa lên máy bay
· Runway: Đường băng
· Arrival: Đến
· Terminal building: Nhà ga
· Non-smoking section: Khu vực không hút thuốc
· Customs office: Bộ phận hải quan
· Duty free: Miễn thuế
· Security guard: Nhân viên an nình
· Metal detector: Máy dò kim loại
· X-ray machine: Máy chiếu X-quang
· Form of identification: Mẫu khai nhận dạng
Và giờ bạn có thể thỏa thích nói về sở thích của bản thân bằng tiếng anh rồi. Hãy đi du lịch theo ý thích nhé!
từ điển tiếng anh chuyên ngành cơ khítiếng anh du lịch cấp tốcnói về sở thích của bản thân bằng tiếng anh