102 Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Kế Toán
từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán
1. Accrued expenses ---- Chi phí phải trả
2. Accounting entry: ---- bút toán
3. Accumulated: ---- lũy kế
4. Advances to employees ---- Tạm ứng
5. Advanced payments to suppliers ---- Trả trước người bán
6. Assets ---- Tài sản
7. Bookkeeper: ---- người lập báo cáo
8. Balance sheet ---- Bảng cân đối kế toán
9. Capital construction: ---- xây dựng cơ bản
10. Cash at bank ---- Tiền gửi ngân hàng
11. Cash ---- Tiền mặt
12. Cash in hand ---- Tiền mặt tại quỹ
13. Check and take over: ---- nghiệm thu
14. Cash in transit ---- Tiền đang chuyển
15. Construction in progress ---- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
16. Current assets ---- Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
17. Cost of goods sold ---- Giá vốn bán hàng
18. Current portion of long-term liabilities ---- Nợ dài hạn đến hạn trả
19 Deferred revenue ---- Người mua trả tiền trước
20. Deferred expenses ---- Chi phí chờ kết chuyển
21. Depreciation of fixed assets ---- Hao mòn luỹ kế tài sản cố định hữu hình
22. Depreciation of leased fixed assets ---- Hao mòn luỹ kế tài sản cố định thuê tài chính
23. Depreciation of intangible fixed assets ---- Hoa mòn luỹ kế tài sản cố định vô hình
24. Equity and funds ---- Vốn và quỹ
25. Expense mandate: ---- ủy nhiệm chi
26. Exchange rate differences ---- Chênh lệch tỷ giá
27. Expenses for financial activities ---- Chi phí hoạt động tài chính
28. Extraordinary income ---- Thu nhập bất thường
29. Extraordinary expenses ---- Chi phí bất thường
30. Extraordinary profit ---- Lợi nhuận bất thường
31. Financial ratios ---- Chỉ số tài chính
32. Figures in: millions VND ---- Đơn vị tính: triệu đồng
33. Financials ---- Tài chính
34. Fixed asset costs ---- Nguyên giá tài sản cố định hữu hình
35. Finished goods ---- Thành phẩm tồn kho
36. Fixed assets ---- Tài sản cố định
37. Goods in transit for sale ---- Hàng gửi đi bán
38. General and administrative expenses ---- Chi phí quản lý doanh nghiệp
39. Gross profit ---- Lợi nhuận tổng
40. Income from financial activities ---- Thu nhập hoạt động tài chính
41. Gross revenue ---- Doanh thu tổng
42. Instruments and tools ---- Công cụ, dụng cụ trong kho
43. Intangible fixed assets ---- Tài sản cố định vô hình
44. Intangible fixed asset costs ---- Nguyên giá tài sản cố định vô hình
45. Intra-company payables ---- Phải trả các đơn vị nội bộ
46. Investment and development fund ---- Quỹ đầu tư phát triển
47. Inventory ---- Hàng tồn kho
48. Itemize: ---- mở tiểu khoản
49. Leased fixed assets ---- Tài sản cố định thuê tài chính
50. Leased fixed asset costs ---- Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính
51. Liabilities ---- Nợ phải trả
52. Long-term financial assets ---- Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
53. Long-term borrowings ---- Vay dài hạn
54. Long-term liabilities ---- Nợ dài hạn
55. Long-term security investments ---- Đầu tư chứng khoán dài hạn
56. Long-term mortgages, collateral, deposits---- Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn
57. Merchandise inventory ---- Hàng hoá tồn kho
58. Net revenue ---- Doanh thu thuần
59. Net profit ---- Lợi nhuận thuần
60. Non-business expenditure source ---- Nguồn kinh phí sự nghiệp
61. Non-current assets ---- Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
62. Non-business expenditures ---- Chi sự nghiệp
63. Operating profit ---- Lợi nhuận từ hoạt động SXKD
64. Other funds ---- Nguồn kinh phí, quỹ khác
65. Other current assets ---- Tài sản lưu động khác
66. Other long-term liabilities ---- Nợ dài hạn khác
67. Other receivables ---- Các khoản phải thu khác
68. Other payables ---- Nợ khác
69. Other short-term investments ---- Đầu tư ngắn hạn khác
70. Payables to employees ---- Phải trả công nhân viên
71. Owners' equity ---- Nguồn vốn chủ sở hữu
72. Prepaid expenses ---- Chi phí trả trước
73. Profit from financial activities ---- Lợi nhuận từ hoạt động tài chính
74. Profit before taxes ---- Lợi nhuận trước thuế
75. Provision for devaluation of stocks ---- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
76. Raw materials ---- Nguyên liệu, vật liệu tồn kho
77. Purchased goods in transit ---- Hàng mua đang đi trên đường
78. Receivables ---- Các khoản phải thu
79. Reconciliation: ---- đối chiếu
80. Receivables from customers ---- Phải thu của khách hàng
81. Reserve fund ---- Quỹ dự trữ
82. Revenue deductions ---- Các khoản giảm trừ
83. Retained earnings ---- Lợi nhuận chưa phân phối
84. Sales expenses ---- Chi phí bán hàng
85. Sales returns ---- Hàng bán bị trả lại
86. Sales rebates ---- Giảm giá bán hàng
87. Short-term borrowings ---- Vay ngắn hạn
88. Short-term liabilities ---- Nợ ngắn hạn
89. Short-term investments ---- Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
90. Short-term mortgages, collateral, deposits---- Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
91. Stockholders' equity ---- Nguồn vốn kinh doanh
92. Short-term security investments ---- Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
93. Surplus of assets awaiting resolution ---- Tài sản thừa chờ xử lý
94. Taxes and other payables to the State budget---- Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
95. Tangible fixed assets ---- Tài sản cố định hữu hình
96. Total assets ---- Tổng cộng tài sản
97. Trade creditors ---- Phải trả cho người bán
98. Total liabilities and owners' equity ---- Tổng cộng nguồn vốn
99. Treasury stock ---- Cổ phiếu quỹ
100. Credit Account: Tài khoản ghi Nợ
101. Welfare and reward fund ---- Quỹ khen thưởng và phúc lợi
102. Debit Account: Tài khoản ghi Có
Nguồn: Từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán
Xem thêm: Tài liệu tiếng anh
Xem thêm:
Tiếng anh cho người mới bắt đầu
Tiếng anh cho người lớn tuổi
Tiếng anh cho người đi làm
Luyện thi TOEIC