Giá bồn inox TÂN Á và bảng thông số kỷ thuật
Khuyến mãi! Liên hệ công ty để biết thêm chương trình khuyến mãi trong tháng 12/2012
Bảng giá áp dụng từ ngày 01/3/2012)
BỒN ĐỨNG |
STT |
Dung tích
(lít) |
Giá bán (VNĐ) |
Độ dày
(mm) |
Đường kính
(mm) |
Chiều dài
(mm) |
Chiều cao
(mm) |
Giá đỡ (mm) |
Dài |
Rộng |
Cao |
1 |
310 |
1.600.000 |
0.6 |
630 |
1.200 |
1.350 |
|
760 |
350 |
2 |
500 |
2.025.000 |
0.6 |
770 |
1.290 |
1.460 |
|
890 |
350 |
3 |
700 |
2.495.000 |
0.6 |
770 |
1.240 |
1.670 |
|
890 |
350 |
4 |
1.000 |
3.280.000 |
0.6 |
960 |
1.500 |
1.750 |
|
1.100 |
370 |
5 |
1.200 |
3.730.000 |
0.6 |
960 |
|
|
|
|
|
6 |
1.300 |
4.035.000 |
0.6 |
1.050 |
1.600 |
1.800 |
|
1.170 |
370 |
7 |
1.500 |
4.975.000 |
0.7 |
1.200 |
1.500 |
1.700 |
|
1.310 |
370 |
8 |
2.000 |
6.640.000 |
0.9 |
1.200 |
1.850 |
2.050 |
|
1.310 |
370 |
9 |
2.500 |
8.245.000 |
0.9 |
1.200 |
1.880 |
2.080 |
|
1.442 |
370 |
10 |
3.000 |
9.720.000 |
0.9 |
1.380 |
2.210 |
2.410 |
|
1.442 |
370 |
11 |
3.500 |
11.085.000 |
0.9 |
1.380 |
2.500 |
2.700 |
|
1.442 |
370 |
12 |
4.000 |
12.440.000 |
0.9 |
1.380 |
2.810 |
3.010 |
|
1.442 |
370 |
13 |
5.000 |
15.400.000 |
0.9 |
1.440 |
3.410 |
3.610 |
|
1.520 |
370 |
14 |
6.000 |
18.080.000 |
0.9 |
1.440 |
4.060 |
4.260 |
|
1.520 |
370 |
15 |
10.000 |
30.570.000 |
1.0 |
1.700 |
4.400 |
4.600 |
|
1.782 |
380 |
BỒN NGANG |
STT |
Dung tích
(lít) |
Giá bán (VNĐ) |
Độ dày
(mm) |
Đường kính
(mm) |
Chiều dài
(mm) |
Chiều cao
(mm) |
Giá đỡ (mm) |
Dài |
Rộng |
Cao |
1 |
310 |
1.755.000 |
0.6 |
630 |
1.200 |
770 |
940 |
680 |
400 |
2 |
500 |
2.175.000 |
0.6 |
770 |
1.260 |
910 |
980 |
820 |
440 |
3 |
700 |
2.645.000 |
0.6 |
770 |
1.470 |
960 |
1.140 |
820 |
450 |
4 |
1.000 |
3.480.000 |
0.6 |
960 |
1.500 |
1.100 |
1.200 |
1.030 |
560 |
5 |
1.200 |
3.930.000 |
0.6 |
|
|
|
|
|
|
6 |
1.300 |
4.235.000 |
0.6 |
1.050 |
1.600 |
1.200 |
1.250 |
1.100 |
560 |
7 |
1.500 |
5.205.000 |
0.7 |
1.200 |
1.500 |
1.350 |
1.260 |
1.260 |
710 |
8 |
2.000 |
6.880.000 |
0.9 |
1.200 |
1.850 |
1.350 |
1.500 |
1.260 |
710 |
9 |
2.500 |
8.485.000 |
0.9 |
1.380 |
1.850 |
1.580 |
1.370 |
1.420 |
800 |
10 |
2.500 |
8.605.000 |
0.9 |
1.420 |
|
|
|
|
|
11 |
3.000 |
9.960.000 |
0.9 |
1.380 |
2.210 |
1.580 |
1.700 |
1.420 |
800 |
12 |
3.500 |
11.405.000 |
0.9 |
1.380 |
2.500 |
1.580 |
1.990 |
1.420 |
800 |
13 |
4.000 |
12.960.000 |
0.9 |
1.380 |
2.780 |
1.580 |
2.300 |
1.420 |
800 |
14 |
4.500 |
14.445.000 |
0.9 |
1.380 |
|
|
|
1.420 |
800 |
15 |
5.000 |
15.920.000 |
0.9 |
1.440 |
3.380 |
1.670 |
2.900 |
1.500 |
800 |
16 |
6.000 |
18.800.000 |
0.9 |
1.440 |
4.030 |
1.670 |
3.550 |
1.500 |
800 |
17 |
10.000 |
32.530.000 |
1.0 |
1.700 |
4.400 |
1.950 |
3.880 |
1.760 |
9500 |
|
Khách hàng vui lòng gọi về văn phòng công ty Minh Phú để biết thêm chi tiết khuyến mãi trong tháng.
Điện thoại : 08.6278.6119 - 08.2243.2332 - 08.3559.1857
Thông tin
- Sản phẩm được bảo hành 10 năm.
INOX cao cấp Tân Á :
– Được sản xuất trên thiết bị tự động kỹ thuật số với nguyên liệu INOX SUS 304 của hãng Nippon Steel Corporation – Nhật Bản, đã tạo nên sản phẩm bồn nước Tân Á với chất lượng siêu bền và vẻ đẹp sang trọng, quý phái.
– Kiểu dáng đa dạng phong phú, thích hợp với mọi vị trí lắp đặt. Với dung tích từ 310l đến 10.000l. Đặc biệt bồn phục vụ công nghiệp có dung tích từ 20.000l –> 50.000l.
– Độ bóng cao (BA) dạng đứng và ngang. Không han gỉ trong mọi điều kiện thời tiết. Ít hấp thu nhiệt khi để ngoài trời.
– Chân đế bằng 100% INOX.
– Ngoài những kích cỡ quy chuẩn, Tân Á có thể tư vấn và cung cấp bản vẽ gia công chân đế, bồn cho khách hàng khi vị trí lắp đặt của khách hàng không thuận lợi như: trên mái nhà, chung cư, ban công… nhằm hạn chế tối đa diện tích đặt bồn.
– Đảm bảo đúng độ dày, dung tích của sản phẩm. |