Bản in của bài viết

Click vào đây để xem bài viết này ở định dạng ban đầu

Nguyễn Ngọc Thạnh

Từ điển tình yêu tuổi học trò

Library: Lâu đài tình ái.

Teacher và students: Người thợ săn và đàn chim nhỏ.

Final examination: Bản tình cuối.

Pop quizzes: Những bài không tên.

Financial aid: Người tình trăm năm.

Final week: Ngày tháng mưa gió.

Student union: Túp lều lý tưởng.

Cut class: Chiều nay không có em.

The way to school: Đường xưa lối cũ.

Homework: Đừng xa em đêm nay.

Holidays: Ngày vui qua mau.

Spring break: Cánh thiệp đầu Xuân.

Lab partner: Cô láng giềng.

Lecture: Tiếng kinh đêm.

Fail class: Một lần dang dở.

Skip class: Thói đời.

Add class: Bảy ngày đợi mong.

Drop class: Lầm Lỡ.

Choose major: Như giấc chiêm bao.

Change major: Yêu em lầm lỡ.

Instant Noodles: Một ngày như mọi ngày.

Test: Còn chút gì để nhớ.

Don't do well on the test: Đừng hỏi vì sao tôi buồn.

Final: Đêm cuối cùng.

Before the final: Đêm nguyện cầu.

E-Mail: Kiếp đam mê.

Love: Chuyện 3 người.

Engineer: Đời tôi cô đơn.

Get an "A":  Mộng ban đầu.

Get a "D":  Khóc thầm.

Get an "F": Khóc một dòng sông.

Flunk all classes:Một đời tan vỡ.

Receive financial aid check:Và con tim đã vui trở lại.

Pay for tuition:Ba tháng tạ từ.

Look for a parking space:Xin gọi nhau là cố nhân.

Live in a dorm:Nỗi buồn gác trọ.

Wait for the bus:Chiếc bóng bên đường.

 


VnVista I-Shine
© http://vnvista.com