Bóng rổ là môn thể thao gồm 2 đội (mỗi đội 5 người) chơi với nhau và
ghi điểm bằng cách cố gắng đưa trái banh vào rổ một cách đúng luật.
Bóng rổ ban đầu xuất hiện là do một thầy giáo cấp hai người Mĩ tìm trò
chơi mói cho học sinh của mình chơi trong nhà vào mùa đông, đã treo một
cái rổ lên cao và cho học sinh ném bóng vào, đó là tiền thân của bóng
rổ ngày nay.
Từ khi được chơi ở Học viện Kỹ thuật Massachutsetts
vào năm 1891, bóng rổ bắt đầu trở thành môn thể thao quốc tế, nó nhanh
chóng trở thành môn thể thao chuyên nghiệp. Lúc ban đầu nó được chơi ở
Mĩ, sau đó nhanh chóng được chơi ngoài trời vói những người chơi và
những đội trên khắp thế giới. Ngày nay, bóng rổ thường được chơi theo 2
dạng : bóng rổ đường phố, mỗi đội 3 người và 1 bảng rổ hoặc bóng rổ
trong nhà, mỗi đội 5 người và chơi trên 2 sân, 2 bảng rổ.
Điểm
được ghi bằng cách đưa banh vào rổ một cách đúng luật. Đội nào nhiều
điểm hơn khi kết thúc trận đấu là đội thắng. Có khá nhiều luật trong
môn bóng rổ này, nhưng hầu hết đều khá đơn giản.





Thuật ngữ bóng rổ
Mục đích: tìm từ tiếng Việt tương ứng với các từ tiếng Anh cho bóng rổ. sau đọc hay nghe bình luận bóng rổ còn hiểu chứ.
Yêu cầu: ngắn gọn & dễ hiểu (chẳng hạn rebound dịch là bắt bóng bật bảng thì dễ hiểu nhưng mà khá dài).
okie đây là danh sách (chưa đầy đủ):
A
Air ball (động từ & danh từ): bắn/ném gió (ném bóng trượt kém đến mức bóng ko chạm vành rổ).
Alley-oop
(động từ & danh từ): chuyền-úp (1 người chuyền bóng cho đồng đội
sút bóng ghi điểm trên không)... ko thì dùng từ việt hóa alê úp cũng
được
Assist (động từ & danh từ): (đường chuyền/pha/cú) thiết kế; đường chuyền quyết định (cho đồng đội ghi điểm)
B
Backboard or board (danh từ): bảng (gắn sau rổ)
Back court (danh từ): (nửa/phần) sân nhà (ngược lại với front court: sân đối phương)
Bank shot (danh từ và động từ): (cú) ném/bắn/sút dựa bảng
Basket (danh từ): 1. (cái) rổ 2. ghi điểm (make the basket)
Bench (danh từ): 1. băng ghế dự bị 2. những cầu thủ dự bị
Block (danh từ, động từ): (ngăn) chặn/cản phá (bóng) (block the shot: chặn bóng ko cho ghi điểm). cũng như blockshot
Blocking foul: lỗi cản người (chẳng hạn di chuyển vào đường dắt bóng của đội bạn)
Bounce pass (danh từ & độngt từ): chuyền bật đất (kiểu chuyền vào trong an toàn và hiệu quả nhất đấy)
Boxing out (động từ): quây (rổ) (bên phòng ngự dùng người chắn bên tấn công ko cho áp sát rổ để bù bóng (cướp bóng bật bảng)
Buzzer (dt): tiếng còi hết hiệp (beat the buzzer, at the buzzer)
C
Charge
(danh từ, cũng như charging foul): lỗi đâm người (khi cầu thủ bên tấn
công lao vào cầu thủ đội bạn đang đứng yên (2 chân chạm đất). the
defender set his feet and drew a charging foul from the forward: câu
lỗi đâm người từ trung phong đội bạn.
Charity stripe (danh từ, lóng): cũng như free-throw line: vạch bắn phạt (vạch 1 điểm)
Corner (danh từ): góc sân (thường là khu vực ngoài vạch 3 điểm)
Cross-over (danh từ): cú đổi tay rê bóng ( move)
D
Dead ball (danh từ): bóng chết (dead ball foul: lỗi xảy ra khi bóng không còn trong cuộc).
Double(dt): lỗi dẫn bóng, hai bóng (dẫn bóng lần 2 sau khi đã cầm bóng bằng hai tay)
Double foul (danh từ): lỗi kép, lỗi đôi (cầu thủ 2 đội phạm lỗi cùng một lúc)
Double-team (động từ): 2 kẹp 1
Downtown (danh từ, lóng): khu vực ngoài vạch 3 điểm
Dribble (dt & đt): (pha/cú) dẫn/dẳt/rê (bóng)
Drive (đt): dắt bóng lên rổ (drive to the basket)
Drill
(dt): 1. bài tập, luyện tập (passing drill: bài tập chuyện bóng); 2.
(đt, lóng): ghi điểm rất ngọt ("he just drilled it from downtown" - anh
ta "khoan" quả bóng vào rổ từ ngoài vạch 3 điểm)
Dunk (đt, dt): (pha, cú) (nhảy) úp rổ
E
Ejection (dt), eject (đt): đuổi khỏi sân
Elbow (dt): cánh khuỷu (hai đầu của vạch 1 điểm)
F
Fade-away
(dt): (cú/pha) ném/bắn ngả người (về phía sau): nghĩa đen: ném khi hình
bóng cái rổ xa mờ dần. (kiểu bắn này rất khó trúng nhưng cũng rất khó
cản phá).
Fake (dt & đt): lừa/gạt/(giả) vờ (fake the shot: vờ ngắm bắn - cũng như pump-fake)
Fast break (dt): phản công nhanh
Field goal (dt): ghi điểm (ko từ vạch ném phạt)
Follow-up (dt): ghi điểm sau một cú bắn trượt, bù bóng
Forward (dt): trung phong (small forward: cầu thủ chơi vị trí số 3, power forward: cầu thủ chơi vị trí số 4).
Four-point
play (dt): pha 4 điểm (ném 3 điểm vào và bị phạm lỗi trong khi bắn,
được thưởng thêm 1 quả ném phạt). (he couldn't finish the four-point
play: anh ta ném phạt trượt sau khi ghi 3 điểm và bị phạm lỗi)
Flagrant foul (dt): lỗi cố ý (lỗi trắng trợn). chẳng hạn cố tình gây chấn thương cho cầu thủ đội bạn (cũng như intentional foul)
Free-throw (dt): ném/bắn phạt, ném/bắn 1 điểm
Front court (dt): phần/nửa sân đối phương
Full-court (tt): toàn/cả sân. to apply full court pressure - áp dụng chiến thuật pressing toàn sân.
G
Goaltending
(dt): bóng đang rơi xuống rổ/trên vành rổ (khi bên phòng ngự chặn phá
bóng). Bên tấn công sẽ được thưởng điểm dựa vào vị trí ném bóng. phân
biệt với blockshot - chặn bóng khi bóng đang bay lên.
Guard
(dt): hậu vệ, cầu thủ chơi vị trí số 1, 2, và (trong vài trường hợp) 3.
(point guard: hậu vệ dẫn bóng (vị trí số 1), shooting guard: hậu vệ sút
bóng (vị trí số 2)).
Guard (đt): kèm
H
Half-court (tt): nửa sân.
Hook shot: (ném) móc bóng (ném vòng qua đầu khi lưng đối mặt với rổ)
I
Intentional foul (dt): lỗi cố ý (lỗi phi thể thao)
Interference
(dt), interfering the play: lỗi cản trở (chẳng hạn đu bám vào vành rổ
khi bóng đang ở trên rổ -> nếu là bên tấn công thì là turnover, nếu
là bên phòng ngự thì là goaltending)
J
Jump ball (dt): 1.
(pha) tung bóng (để bắt đầu hoặc bắt đầu lại trận đấu). Trọng tài tung
bóng cho 2 cầu thủ của hai đội nhảy lên tranh chấp (ở giữa sân hoặc ở
vạch 1 điểm). Bóng phải lên đến điểm cao nhất rồi thì cầu thủ mới được
chạm vào bóng. 2. (jump ball situation): trường hợp khi cả hai cầu thủ
của hai đội cùng hai tay ôm bóng, hoặc bóng ra khỏi sân sau khi chạm cả
hai bên cùng một lúc. Quyền kiểm soát bóng sẽ được quyết định bởi
"possession arrow" hoặc một pha tung bóng.
K
Key: vùng (lỗ) khóa
khu
vực từ đường biên sau rổ đến vạch 1-điểm (the paint) và vòng tròn quanh
vạch 1 điểm (nhìn như cái lỗ khóa). he has the ball at "the top of the
key": nó có bóng ở phía trên vùng khóa (xem thêm với "wing" và "corner")
Kick ball: lỗi (dùng chân) đá bóng
M
Man-to-man (tt): chiến thuật một kèm một
MVP ("Most Valuable Player") (dt) danh hiệu cầu thủ xuất sắc nhất
N
NBA
National Basketball Association (dt) - Hiệp hội bóng rổ nhà nghề Mỹ
O
Offense (dt): tấn công
One-on-one (tt): một đối/chọi một
Overhead pass (dt): chuyền bóng khi bóng ở trên đầu
Overtime (dt): hiệp phụ (thường kéo dài 5')
P
(the) paint: vùng dưới rổ (thường được tô màu khác với màu sân). vùng từ đường biên sau rổ đến vạch 1 điểm.
Pivot (đt): xoay (người) (với một chân trụ giữ nguyên ko thay đổi vị trí)
Possession
(dt): (sự) kiểm soát bóng. Possession arrow (mũi tên trên bàn trọng tài
bàn chỉ đội nào sẽ được kiểm soát bóng sau một pha "jump ball")
Post (đt, dt): khu vực dưới bảng (sát rổ). play post up: thiết lập vị trí dưới bảng
R
Rebound (đt, dt (cũng như board)): (bắt bóng bật) bảng
S
Slam (cũng như slam dunk, dunk) (dt): úp rổ
Steal (đt, dt): cướp/đoạt bóng
Swing man (dt): cầu thủ có thể chơi cả hai vị trí số 2 và 3 (hậu vệ và trung phong).
T
Technical
foul (dt, cũng như technical): lỗi kỹ thuật (cãi nhau với trọng tài,
chửi bậy, dọa dẫm cầu thủ đội bạn, có quá nhiều người trong sân, chậm
đưa bóng vào cuộc, đánh đu trên rổ quá lâu, xin nghỉ hội ý khi không
còn lần nghỉ nào nữa v.v.). Flagrant foul & intentional foul cũng
được xếp vào lỗi kỹ thuật. Cầu thủ có 2 lỗi kỹ thuật sẽ bị đuổi khỏi sân
Throw-in (dt): ném biên
Time-out (dt): nghỉ hội ý
Tip in (dt): típ bóng (ghi điểm) - sau khi bóng đập bảng/vành rổ bật ra
Travel (đt, dt): lỗi chạy bước
Triple threat position: tư thế tối ưu (khi nhận bóng: có thể ném, chuyền, và dẫn bóng)
Turnover
(đt, dt): mất bóng, mất quyền kiểm soát bóng (do chuyền bóng cho đối
phương (giveaway), bị cướp (steal), bóng ra ngoài biên (out of bound),
cản (block), chạy bước (travel), hai bóng, lỗi đâm người, v.v...).
Z
Zone (dt, cũng như playing zone): chiến thuật phòng ngự khu vực