V. PHÉP ĐẾM CAN – CHI:
Nói đến Hôn nhân là phải nói đến "Âm lịch", bởi vì từ việc kén tuổi cho đến việc chọn ngày đều phải sử dụng Âm lịch. Mà nói đến Âm lịch thì phải biết hệ đếm Can – Chi của người xưa.
"Can – Chi" là nói tắt, nói đầy đủ là "Thiên can - Địa chi".
Thiên can gồm mười (có tên là "thập Thiên can"): Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỉ, Canh, Tân, Nhâm và Quý. Thiên can mô phỏng sự sinh trưởng của vạn vật liên quan đến chu kỳ tuần hoàn của Mặt Trời. Thiên can, đặc biệt là Thiên Can Ngày sinh, ảnh hưởng rất lớn đến việc hình thành tính cách và số phận mỗi người.
Địa chi gồm mười hai (có tên là "thập nhị Chi"): Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tị, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất và Hợi.
Can, Chi đều được phân theo Âm, Dương và ngũ Hành theo bảng 4, bảng 5 dưới đây:
Bảng 4: Âm, Dương, ngũ Hành của Thiên Can
|
GIÁP |
ẤT |
BÍNH |
ĐINH |
MẬU |
KỈ |
CANH |
TÂN |
NHÂM |
QUÝ |
Âm-Dương |
dương |
âm |
dương |
âm |
dương |
âm |
dương |
âm |
dương |
âm |
Ngũ Hành |
Mộc |
Hoả |
Thổ |
Kim |
Thuỷ |
Bảng 5: Âm, Dương, ngũ Hành của Địa Chi
TÝ |
SỬU |
DẦN |
MÃO |
THÌN |
TỊ |
NGỌ |
MÙI |
THÂN |
DẬU |
TUẤT |
HỢI |
dương |
âm |
dương |
âm |
dương |
âm |
dương |
âm |
dương |
âm |
dương |
âm |
Thuỷ |
Thổ |
Mộc |
Thổ |
Hoả |
Thổ |
Kim |
Thổ |
Thuỷ |
Hệ đếm Can – Chi là sự phối hợp giữa thập Thiên can và Thập nhị Chi, tạo thành chu kỳ 60, gọi là "Lục thập hoa Giáp". Âm lịch dùng hệ đếm này để xác định "tứ Trụ" tức năm, tháng, ngày và giờ. Tên gọi của mỗi "Trụ" được đặt bằng cách ghép tên một Can với tên một Chi. Ví dụ: "giáp tý", "ất sửu", "bính dần",...
Người xưa còn tiến hành "nạp âm" cho hệ đếm lục thập hoa giáp "Năm", tạo nên một cách nhìn bao quát về đặc trưng từng năm và đặc trưng tuổi (Mệnh) mỗi người. (Bảng 6):
VnVista I-Shine
© http://vnvista.com