Bản in của bài viết

Click vào đây để xem bài viết này ở định dạng ban đầu

Từ điển thuốc điều trị

Thông tin về thuốc điều trị Symbicort

Symbicort đến từ thương hiệu Symbicort. Sản phẩm thuốc nhóm thuốc điều trị hen suyễn và phổi tắc nghẽn mãn tính. Thuốc được bào chế dưới dạng hít. Cần để thuốc nơi thoáng mát, tránh để nơi có nhiệt độ cao hoặc gần bếp đang cháy. Vì thuốc Symbicort tiếp xúc cùng nhiệt độ trên 120 độ F có thể gây nổ.

THÔNG TIN Y HỌC VỀ THUỐC SYMBICORT

1. Nhà sản xuất

Thuốc Symbicort do công ty AstraZeneca sản xuất. Sản phẩm Symbicort đảm bảo được cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt, cấp giấy phép lưu hành năm 2006.

2. Công dụng

Thuốc Symbicort được dùng giúp ngăn ngừa, điều trị các bệnh đường hô hấp như là hen suyễn, khí phế thũng và phổi tắc nghẽn mãn tính. Thuốc hoạt động bằng cách kiểm soát cơn ho cũng như làm tăng dung tích phổi.

Ngoài ra Symbicort còn được bác sĩ chỉ định điều trị một số bệnh lý khác không được đề cập trong bài viết. Bệnh nhân vui lòng hỏi ý kiến bác sĩ để rõ hơn.

3. Thành phần thuốc

Bên trong thuốc Symbicort sẽ bao gồm 2 thành phần chính đó là Budesonide và formoterol. Mỗi một thành phần hoạt chất sẽ có công dụng riêng như sau:

Với Budesonide: Sẽ giúp giảm viêm, kiểm soát cơn khó thở gây ra bởi hen suyễn hoặc phổi tắc nghẽn mãn tính.

Formoterol: Sẽ giúp cải thiện dung tích phổi làm tăng khả năng tích trữ oxy cho cơ quan này.

4. Dạng bào chế cùng hàm lượng

Thuốc Symbicort được bào chế với 3 dạng như sau:

Dạng Symbicort 160/4,5 mcg.

Dạng Symbicort 320/9 mcg.

Dạng Symbicort 400/12 mcg.

5. Chống chỉ định và thận trọng

+++ Chống chỉ định: Bệnh nhân không dùng Symbicort nếu như dị ứng với bất cứ thành phần nào trong thuốc, hen suyễn không đáp ứng bởi thuốc hít, đang dùng thuốc Thioridazine (Mellaril). Ngoài ra Symbicort cũng không được chỉ định làm giảm tình trạng co thắt phế quản cấp tính.

+++ Thận trọng: Đối tượng bị loãng xương, xương giòn, dễ gãy, đang mắc các bệnh như tim, tiểu đường, huyết áp cao, nhiễm virus herpes simplex ở mắt, nồng độ kali bên trong máu thấp hoặc bị tăng nhãn áp hay đục thủy tinh thể.

6. Cách dùng

Bệnh nhân dùng thuốc Symbicort theo đúng chỉ định từ bác sĩ chuyên khoa. Tuyệt đối không được tự ý tăng hoặc giảm liều lượng dùng nếu chưa được bác sĩ cho phép.

Ngoài ra vì Symbicort có chứa loại steroid do vậy cần súc miệng sau mỗi lần dùng để ngăn ngừa tình trạng tưa miệng.

Nếu bạn đang dùng thuốc Symbicort cũng lưu ý rằng đây không phải là thuốc cấp cứu. Do đó nó không phát huy tác dụng nếu được dùng ở trường hợp khẩn cấp như là co thắt phế quản cấp tính hoặc bị lên cơn suyễn đột ngột. Để đảm bảo an toàn nên dùng thuốc Symbicort thường xuyên nhằm kiểm soát triệu chứng bệnh.

7. Tương tác

Thuốc Symbicort tương tác với một số loại thuốc như: LABA như là arformoterol, formoterol hoặc salmeterol. Thuốc điều trị HIV/AIDS, thuốc Linezolid, Sotalol, thuốc Boceprevir.

Bệnh nhân vui lòng thông báo cùng bác sĩ tất cả những loại thuốc hoặc vitamin, thực phẩm chức năng nào đang sử dụng.

Không nên dùng chung thuốc Symbicort với rượu vì có thể gây tăng thêm những tác dụng phụ của thuốc như là buồn nôn, chóng mặt, khô miệng, ói mửa...

Bên cạnh đó nước bưởi có thể gây chậm tiến độ hấp thu Symbicort của cơ thể. Vì vậy bệnh nhân cần tránh ăn bưởi hoặc uống nước ép bưởi khi dùng thuốc Symbicort.

https://dakhoanguyentrai.vn/tai-sao-bi-gian-tinh-mach-thung-tinh.html


VnVista I-Shine
© http://vnvista.com