Bản in của bài viết

Click vào đây để xem bài viết này ở định dạng ban đầu

heroes_vietnam

6 課

1;ーーせい 
(理由 。原因 。(結果 が 良くない 時)
N の せい
V+A+せい
例:仕事 が 忙しい せいで 、家 で 勉強 が で�
�ない


VnVista I-Shine
© http://vnvista.com