Ngành công nghiệp nước giải khát (bao gồm nước đóng chai, nước có gas, bia, sữa, nước ép) đòi hỏi hệ thống băng tải phải đạt tốc độ cao, độ ổn định tuyệt đối, khả năng chịu ẩm ướt, và vệ sinh nghiêm ngặt. Hệ thống băng tải trong nhà máy nước giải khát được chia thành ba khu vực chức năng chính, mỗi khu vực yêu cầu loại băng tải và vật liệu khác nhau.
Dưới đây là giải pháp băng tải toàn diện cho nhà máy nước giải khát
Khu vực xử lý thô và chuẩn bị
Khu vực này thường xử lý các bao bì, chai rỗng, và các nguyên liệu phụ trợ trước khi vào quy trình chính.
|
Loại Băng Tải |
Vật Liệu Chính |
Ứng Dụng Đặc Trưng |
Yêu Cầu Kỹ Thuật |
|
Băng tải Con Lăn (Roller Conveyor) |
Thép mạ kẽm/Inox |
Vận chuyển Pallet, thùng carton chứa chai rỗng/nguyên liệu phụ trợ. |
Chịu tải nặng, cần cơ chế phanh hoặc cảm biến để điều chỉnh dòng chảy (accumulation). |
|
Băng tải Dây Đai PVC/PU |
PVC/PU |
Vận chuyển chai rỗng, nắp chai, nhãn mác. |
Tốc độ trung bình, ít chịu ẩm ướt trực tiếp. |
Khu vực sản xuất chính (chiết rót, đóng nắp, thanh trùng)
Đây là khu vực quan trọng nhất, nơi yêu cầu băng tải phải làm việc trong môi trường ẩm ướt, tốc độ cao và vệ sinh nghiêm ngặt.
- Băng Tải Chai/Lon
Đây là loại băng tải đặc trưng nhất của ngành giải khát, chuyên dùng để vận chuyển từng chai hoặc lon riêng lẻ.
-
Loại băng tải: Băng tải tấm (Slat/Table Top Chain Conveyor) hoặc Băng tải Module nhựa (Modular Belt).
-
Vật liệu bề mặt: Sử dụng xích tấm Inox (thường là 304/316) cho tải nặng, ổn định và chịu nhiệt độ cao (ví dụ: khu vực thanh trùng). Nhựa phổ biến hơn vì trọng lượng nhẹ, ít gây tiếng ồn và ma sát, phù hợp với tốc độ cao.
-
Yêu cầu ma sát thấp: Để đạt tốc độ cao và giảm thiểu mài mòn đáy chai/lon.
-
Khả năng rửa sạch: Bề mặt băng tải dễ thoát nước, không đọng nước hay bẫy vi khuẩn.
- Băng tải nâng dốc và chuyển hướng
Trong
dây chuyền sản xuất nước giải khát, băng tải cần có khả năng đưa sản phẩm lên/xuống các máy móc khác nhau (ví dụ: máy dán nhãn, máy chiết rót) hoặc chuyển hướng dòng chảy.
-
Giải pháp nâng dốc: Sử dụng băng tải Module có vách ngăn hoặc băng tải kẹp để kẹp chai/lon từ hai bên, giúp vận chuyển theo phương thẳng đứng.
-
Giải pháp chuyển hướng: Sử dụng Băng tải Module cong hoặc Băng tải tấm cong (Side Flexing Chain) cho phép chuyển hướng 90° hoặc 180° một cách mượt mà và đồng bộ.

Khu vực thanh trùng/làm mát
-
Loại băng tải: Băng tải lưới hoặc Băng tải Module nhựa chịu nhiệt.
-
Đặc điểm: Phải chịu được nhiệt độ cao (quá trình thanh trùng) hoặc nhiệt độ thấp (làm mát) và đảm bảo thông thoáng, cho phép nước nóng hoặc khí lạnh lưu thông hiệu quả qua sản phẩm.
Khu vực đóng gói và pallet hóa (packaging & palletizing)
Khu vực này xử lý các sản phẩm đã hoàn thiện, thường ở dạng thùng carton hoặc màng co.
|
Loại Băng Tải |
Mục Đích |
Đặc Điểm Quan Trọng |
|
Băng tải Con Lăn Truyền Động (Powered Roller) |
Vận chuyển thùng carton, chuẩn bị cho máy xếp Pallet. |
Cơ chế Tích lũy (Zero Pressure Accumulation): Sử dụng cảm biến để dừng thùng hàng, tránh va chạm, rất quan trọng trước máy Pallet hóa. |
|
Băng tải Dây Đai Đóng Gói |
Dẫn hướng các thùng hàng đã đóng gói đi qua máy dò kim loại, máy dán nhãn phụ. |
Bề mặt phẳng, tốc độ cao, cần thiết kế gọn gàng. |
|
Băng tải Lưới Pallet/Xích Lưới |
Vận chuyển Pallet thành phẩm đến khu vực kho. |
Cần độ bền cực cao, chịu được trọng lượng Pallet chứa hàng (thường dùng xích đôi chịu tải nặng). |
Các yêu cầu kỹ thuật bắt buộc chung
- Vật liệu chế tạo:
-
Khung: Bắt buộc sử dụng Inox 304 (cho môi trường chung) hoặc Inox 316 (cho môi trường tiếp xúc hóa chất tẩy rửa mạnh hoặc nước muối).
-
Linh kiện: Vòng bi, gối đỡ, bu lông phải là Inox hoặc polymer chịu ẩm.
-
Động cơ: Phải có cấp bảo vệ IP65 trở lên (chống nước, chống bụi), thường là loại động cơ bề mặt nhẵn.
Tiêu chuẩn vệ sinh:
-
Thiết kế Vệ sinh: Băng tải phải có kết cấu hở, dễ tiếp cận. Tránh các khe hở, góc kẹt hoặc ống kín nơi vi khuẩn và nước có thể tích tụ.
-
Khả năng tẩy rửa: Vật liệu băng tải phải chịu được dung dịch Clorine, kiềm và nước nóng áp suất cao mà không bị ăn mòn, giòn hay nứt.
Điều khiển và tự động hóa:
-
Đồng bộ tốc độ: Toàn bộ hệ thống băng tải phải được đồng bộ với tốc độ của máy chiết rót (thường là máy có tốc độ nhanh nhất) thông qua biến tần (VFDs) và bộ điều khiển PLC.
-
Cảm biến dòng chảy: Sử dụng cảm biến quang để phát hiện tắc nghẽn, đếm số lượng và điều chỉnh tốc độ.
Việc áp dụng đồng bộ các giải pháp trên không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất (tăng tốc độ, giảm tắc nghẽn) mà còn đảm bảo chất lượng và ATVSTP cho sản phẩm nước giải khát.
Xem thêm:
Hướng dẫn chọn vật liệu băng tải thực phẩm