Điểm chuẩn xét tuyển NV1
Mã ngành |
Ngành |
Khối thi |
Điểm chuẩn |
101 |
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
A |
22,0 |
102 |
Công nghệ cơ điện tử |
A |
20,5 |
103 |
Công nghệ kỹ thuật Ôtô |
A |
21,0 |
104 |
Công nghệ kỹ thuật Điện |
A |
19,0 |
105 |
Công nghệ kỹ thuật Điện tử |
A |
19,5 |
106 |
Khoa học máy tính |
A |
17,5 |
107 |
Kế toán |
A |
18,5 |
107 |
Kế toán |
D1 |
19,0 |
108 |
Công nghệ kỹ thuật Nhiệt - Lạnh |
A |
16,0 |
109 |
Quản trị kinh doanh |
A |
17,0 |
109 |
Quản trị kinh doanh |
D1 |
18,0 |
112 |
Công nghệ hóa học |
A |
17,0 |
118 |
Tiếng Anh |
D1 |
19,5 |
Các ngành xét tuyển NV2 hệ ĐH
Mã ngành |
Ngành |
Khối thi |
Chỉ tiêu |
Điểm xét NV2 |
104 |
Công nghệ kỹ thuật điện |
A |
23 |
20,0 |
105 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử |
A |
20 |
20,5 |
106 |
Khoa học máy tính |
A |
35 |
18,5 |
107 |
Kế toán |
A |
40 |
19,5 |
108 |
Công nghệ kỹ thuật Nhiệt - Lạnh |
A |
31 |
18,0 |
Các ngành xét tuyển NV2 hệ CĐ
Mã ngành |
Ngành |
Khối thi |
Chỉ tiêu |
Điểm xét NV2 |
C01 |
Cơ khí chế tạo |
A |
250 |
12,0 |
C02 |
Cơ điện tử |
A |
60 |
12,0 |
C19 |
Cơ điện |
A |
150 |
11,0 |
C03 |
Động lực |
A |
200 |
12,0 |
C04 |
Kỹ thuật điện |
A |
250 |
11,0 |
C05 |
Điện tử |
A |
240 |
12,0 |
VnVista I-Shine © http://vnvista.com |