UNIT 1
geeting /'gri:tiɳ/ : lời chào hỏi ai , lời chào mừng , lời chúc mừng afternoon /'ɑ:ftə'nu:n/ : buổi chiều class-mate /'klɑ:smeit/ : bạn cùng lớp evening /i':vniɳ/ : buổi chiều tối , buổi tối fine /fain/ : tốt ,khoẻ thanks /'θæɳks/ : cảm ơn , sự cảm ơn name /neim/ : tên morning /'mɔ:niɳ/ : buổi sáng , bình minh number /'nʌmbə/ : con số miss /mis/ : cô (xưng hô) , thiếu nữ , trượt , hỏng , bỏ lỡ . chệch , suýt mister /'mistə/ : ông (xưng hô)
Bài viết đã được chỉnh sửa bởi lũ_quỷ_của_chúa: Feb 10 2007, 04:27 PM
--------------------
Nhóm bạn bè:
Xem tất cả
--------------------
|