Bài viết tổng hợp từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc (
http://aroma.vn/tu-vung-tieng-anh-chuyen-nganh-may-mac/), anh ngữ Aroma gửi đến các bạn danh sách từ dụng vô cùng cần thiết khi dịch tiếng anh chuyên ngành may mặc.
Từ điển tiếng anh khi dịch tiếng anh chuyên ngành may mặc bắt đầu với “ L”
>>
Dịch tiếng anh ngành may với bộ từ điển chuyên ngành- Label attaching machine ['leibl ə'tæt∫in mə'∫i:n ] máy kết nhãn
- Lapel collar [lə'pel 'kɔlə ] cổ lật
- Lapel button [lə'pel 'bʌtn] khuy bẻ cổ
- Lapel corner [lə'pel 'kɔ:nə] góc nhọn ve
- Lay pleat edge [lei pli:t edʒ ] xếp ply
- Lay (v) [lei ] đặt nằm
- Lay pleat opposed direction [lei pli:t ə'pouzid di'rek∫n] đặt nếp gấp
- Leather piping ['leðə 'paipiη ] da viền
- Left front facing [left frʌnt 'feisiη ] mặt đối tước trái
- Layer ['leiə] lớp vải
- leg zip length [leg zip leηθ] dây kéo ống
- Leather zigzag piping ['leðə 'zigzæg 'paipiη] da viền răng răng cưa
- Leg opening [leg 'oupniη] bo óng, vòng ống, rộng ống
- Line leader [lain 'li:də], line supervisor [lain 'su:pəvaizə]chuyền trưởng
- Lengthwise grain ['leηθwaiz grein]] canh dọc
- Line rolling [lain 'rɔlikiη], cuốn chuyền
- Line [lain ]đường chuẩn
- Linen ['linin]vải gai, vải lanh
- Liner shell ['lainə ∫el] lót chính
- Liner rise ['lainə raiz] hạ đáy lót
- Lining bias tape ['lainiη 'baiəs teip ] dây treo bằng vải lót xéo
- Lining ['lainiη ] vải lót
- Lining seam ['lainiη si:m] đường ráp lót
- Lining article ['lainiη ‘ɑ:tikl] loại vải lót
- Lining joke ['lainiη dʒouk ] decoup lót
- Lining pattern ['lainiη 'pæt(ə)n] rập lót
- Lining joke under loose joke ['lainiη dʒouk 'ʌndə lu:s dʒouk] đô vải lót dưới decoup
- Loop [lu:p] dây khuy
- Loose [lu:s] lỏng, hở, không chặt
- Loose sleeve joke [lu:s sli:v dʒouk ] decoup tay, decoup tay lỏng
- Loose back joke [lu:s bæk dʒouk] decoup thân sau
- Loose stitches [lu:s stit∫] lỏng chỉ
- Loose joke [lu:s dʒouk] đô rời
- Loose joke hem [lu:s dʒouk hem ] lai decoup
- Lock stitches [lɔk stit∫ ] máy may mũi khoá
- Loop fastener [lu:p 'fɑ:snə] cài dây khuy
- Low round collar [lou raund ] cổ sen vuông nằm
- Low V collar [lou v 'kɔlə] cổ sen nhựt
- Low turtle neck [lou 'tə:tl nek ] cổ lọ thấp
- low collar [lou 'kɔlə] cổ dưới
- Lower 2nd collar ['louə 'sekənd 'kɔlə] cổ dưới thứ 2
- Lower 1st collar [lou first 'kɔlə] cổ dưới thứ 1
- Lower sleeve ['louə sli:v ] phần dưới tay
- Lower collar stand ['louə 'kɔlə stænd ]chân cổ dưới
- Lower sleeve ['louə sli:v ]phần dưới tay
- Lower sleeve seam ['louə sli:v si:m] đường may tay dưới
- lower sleeve lining ['louə sli:v 'lainiη] lót bọng tay
Hi vọng danh sách các từ vựng trên sẽ giúp ích cách bạn trong khi dich tieng anh chuyen nganh may mac.