New articles Năng lực quản lý: nhân tố thứ năm     ♥ Lựa chọn mục tiêu cuộc đời     ♥ 10 bí quyết cân bằng công việc và gia đình     ♥ Cô đơn trên mạng     ♥ Chứng khoán: Giấc mơ và ác mộng     ♥ Tám     ♥ Những tính năng của blog VnVista     ♥ Các mạng xã hội thống trị Google     ♥ Điều gì tạo nên một giám đốc công nghệ thông tin giỏi?     ♥ Cố gắng xóa bỏ những ấn tượng xấu     ♥ Cần một cách làm ăn mới     ♥ Tiếp thị hướng đến doanh nhân     ♥ Đưa cửa hàng thật lên chợ ảo     ♥ Bí quyết quản lý các nhân viên trẻ     ♥ Một số câu hỏi phỏng vấn “đặc biệt” của Microsoft     ♥ 4 bài học thành công trong kinh doanh     ♥ Tạo dựng hình ảnh một cô gái trẻ chuyên nghiệp     ♥ Góc “khác” của thế giới online đêm     ♥ Phong cách người Mỹ     ♥ Chỉ nghĩ đến tiền cũng làm người ta ích kỷ     
New blog entries So sánh Màn Hình LED P3 và P2.5 Trong Nhà      ♥ Tư vấn lắp đặt màn hình LED tại tỉnh Thanh Hóa      ♥ Khái niệm về bản kiểm điểm      ♥ 小牧市 お宮参り 写真      ♥ Trải nghiệm âm thanh đỉnh cao cùng HIKVISION      ♥ 探偵 大分      ♥ Tìm hiểu xét nghiệm gene hemophilia là gì? Thời gi      ♥ Thủ tục giải trình với cơ quan thuế chi tiết      ♥ ノースフェイス 通販      ♥ Stepmother Gifts - 60+ Gift Ideas for 2024      ♥ Trẻ sơ sinh thiếu G6PD có nguy hiểm không? Việc bố      ♥ Kê khai thuế GTGT trên tờ khai 01/GTGT      ♥ 探偵 大分      ♥ Tư vấn lắp đặt màn hình LED tại tỉnh Tuyên Quang      ♥ Tư vấn lắp đặt màn hình LED tại huyện Hoài Đức      ♥ 探偵 大分      ♥ Tủ đồ nghề chia khay 7 ngăn      ♥ Rút BHXH 1 lần mất nhiều hơn được      ♥ Quy hoạch Hà Nội      ♥ SHEET Kiếp ve sầu      
 
Reply to this topicStart new topicStart Poll

Liệt Kê · [ Bình Thường ] · Tách Biệt+

Tổng hợp từ vựng tiếng anh ngành may


hoctienganh234
post Sep 26 2016, 02:38 PM
Gửi vào: #1
No avartar

Group Icon

Chuyên viên
***
Thành viên: 68,113
Nhập: 27-May 15
Bài viết: 64
Tiền mặt: 640
Thanked: 0
Cấp bậc: 6
------
------
Xem blog
Bạn bè: 0
Thêm vào nhóm bạn bè
Gửi thiệp điện tử
Trang thông tin





Bài viết tổng hợp từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc (http://aroma.vn/tu-vung-tieng-anh-chuyen-nganh-may-mac/), anh ngữ Aroma gửi đến các bạn danh sách từ dụng vô cùng cần thiết khi dịch tiếng anh chuyên ngành may mặc.

Từ điển tiếng anh khi dịch tiếng anh chuyên ngành may mặc bắt đầu với “ L”

>> Dịch tiếng anh ngành may với bộ từ điển chuyên ngành

- Label attaching machine ['leibl ə'tæt∫in mə'∫i:n ] máy kết nhãn

- Lapel collar [lə'pel 'kɔlə ] cổ lật

- Lapel button [lə'pel 'bʌtn] khuy bẻ cổ

- Lapel corner [lə'pel 'kɔ:nə] góc nhọn ve

- Lay pleat edge [lei pli:t edʒ ] xếp ply

- Lay (v) [lei ] đặt nằm

- Lay pleat opposed direction [lei pli:t ə'pouzid di'rek∫n] đặt nếp gấp

- Leather piping ['leðə 'paipiη ] da viền

- Left front facing [left frʌnt 'feisiη ] mặt đối tước trái

- Layer ['leiə] lớp vải

- leg zip length [leg zip leηθ] dây kéo ống

- Leather zigzag piping ['leðə 'zigzæg 'paipiη] da viền răng răng cưa

- Leg opening [leg 'oupniη] bo óng, vòng ống, rộng ống

- Line leader [lain 'li:də], line supervisor [lain 'su:pəvaizə]chuyền trưởng

- Lengthwise grain ['leηθwaiz grein]] canh dọc

- Line rolling [lain 'rɔlikiη], cuốn chuyền

- Line [lain ]đường chuẩn

- Linen ['linin]vải gai, vải lanh

- Liner shell ['lainə ∫el] lót chính

- Liner rise ['lainə raiz] hạ đáy lót

- Lining bias tape ['lainiη 'baiəs teip ] dây treo bằng vải lót xéo

- Lining ['lainiη ] vải lót

- Lining seam ['lainiη si:m] đường ráp lót

- Lining article ['lainiη ‘ɑ:tikl] loại vải lót

- Lining joke ['lainiη dʒouk ] decoup lót

- Lining pattern ['lainiη 'pæt(ə)n] rập lót

- Lining joke under loose joke ['lainiη dʒouk 'ʌndə lu:s dʒouk] đô vải lót dưới decoup

- Loop [lu:p] dây khuy

- Loose [lu:s] lỏng, hở, không chặt

- Loose sleeve joke [lu:s sli:v dʒouk ] decoup tay, decoup tay lỏng

- Loose back joke [lu:s bæk dʒouk] decoup thân sau

- Loose stitches [lu:s stit∫] lỏng chỉ

- Loose joke [lu:s dʒouk] đô rời

- Loose joke hem [lu:s dʒouk hem ] lai decoup

- Lock stitches [lɔk stit∫ ] máy may mũi khoá

- Loop fastener [lu:p 'fɑ:snə] cài dây khuy

- Low round collar [lou raund ] cổ sen vuông nằm

- Low V collar [lou v 'kɔlə] cổ sen nhựt

- Low turtle neck [lou 'tə:tl nek ] cổ lọ thấp

- low collar [lou 'kɔlə] cổ dưới

- Lower 2nd collar ['louə 'sekənd 'kɔlə] cổ dưới thứ 2

- Lower 1st collar [lou first 'kɔlə] cổ dưới thứ 1

- Lower sleeve ['louə sli:v ] phần dưới tay

- Lower collar stand ['louə 'kɔlə stænd ]chân cổ dưới

- Lower sleeve ['louə sli:v ]phần dưới tay

- Lower sleeve seam ['louə sli:v si:m] đường may tay dưới

- lower sleeve lining ['louə sli:v 'lainiη] lót bọng tay

Hi vọng danh sách các từ vựng trên sẽ giúp ích cách bạn trong khi dich tieng anh chuyen nganh may mac.


--------------------
Nhóm bạn bè:

Thành viên này chưa có người bạn nào trong mạng VnVista, nếu bạn muốn trở thành người bạn đầu tiên của thành viên này, hãy click vào đây


--------------------
Trung tâm tiếng anh AROMA


Cảnh cáo: (0%)----- 
Nếu bạn thấy bài viết này vi phạm nội quy forum, hãy click nút này:
User is offlineProfile CardPM
Go to the top of the page
+Quote Post

Thank you! Reply to this topicTopic OptionsStart new topic
 

Bản Rút Gọn Bây giờ là: 26th April 2024 - 09:16 PM
Home | Mạng xã hội | Blog | Thiệp điện tử | Tìm kiếm | Thành viên | Sổ lịch