Các bài viết vào Thursday 11th May 2006
Bạn đọc chú ý: đọc theo sự hứơng dẫn bên dưới nha( lần lượt )
STT Tên trường Kí hiệu Chỉ tiêu A B C D Khối khác Tổng A Đại học Quốc gia Hà Nội 1 Trường Đại học Công nghệ QHI 570 2670 2670 2 Trường Đại học Khoa học Tự nhiên QHT 1140 2874 1692 4566 3 Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn QHX 1390 10102 2789 12891 4 Trường Đại học Ngoại ngữ QHF 1200 4295 4295 5 Khoa Kinh tế QHE 370 1652 1459 3111 6 Khoa Luật QHL 300 202 326 533 1061 7 Khoa Sư phạm QHS 300 327 112 667 173 1279 B Đại học Thái Nguyên 8 Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh DTE 530 7920 7920 9 Trường Đại học Kỹ thuật công nghiệp DTK 1360 10878 10878 10 Trường Đại học Nông Lâm DTN 1100 2026 5999 8025 11 Trường Đại học Sư phạm DTS 1750 5288 2757 18746 2992 3635 33418 12 Trường Đại học Y DTY 450 745 4503 5248 13 Khoa Công nghệ thông tin DTC 350 2083 2083 14 Khoa Khoa học Tự nhiên DTZ 400 427 643 1070 15 Trường CĐ Kinh tế - Kỹ thuật Thái Nguyên DTU 380 210 13 223 16 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông * Cơ sở 1 ở phía Bắc BVH 200 2224 2224 * Cơ sở 2 ở phía Nam BVS 200 1474 1474 17 Học viện Hành chính Quốc gia * Cơ sở 1 ở phía Bắc HCH 450 659 3997 4656 * Cơ sở 2 ở phía Nam HCS 450 722 4175 4897 18 Học viện Kỹ thuật Mật mã KMA 250 1223 1223 19 Học viện Ngân hàng NHH 2000 13470 13470 20 Học Viện Quan hệ quốc tế HQT 200 1001 1001 21 Học viện Tài chính HTC 1820 14002 14002 22 Học viện Y dược học cổ truyền HYD 200 2274 2274 23 Học viện Báo chí - Tuyên truyền TGC 800 4158 2186 6344 24 Trường Đại học Bách khoa Hà Nội BKA 6370 9748 438 10186 25 Trường Đại học Công đoàn LDA 950 5862 3571 4986 14419 26 Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội DCN 24408 5025 29433 27 Trường Đại học Dược Hà Nội DKH 450 1709 1709 28 Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định YDD 500 2959 2959 29 Trường Đại học Giao thông Vận tải * Cơ sở 1 ở phía Bắc GHA 2550 18840 18840 * Cơ sở 2 ở phía Nam GSA 600 1388 1388 30 Trường Đại học Hải Phòng THP 1650 6711 684 2646 2881 689 13611 31 Trường Đại học Hàng Hải HHA 2490 14306 14306 32 Trường Đại học Hồng Đức HDT 2470 3774 1869 3860 1421 819 11743 33 Trường Đại học Hùng Vương THV 1050 1897 319 3246 741 1335 7538 34 Trường Đại học Kinh tế Quốc dân KHA 3770 16781 922 17703 35 Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội KTA 1100 3709 2908 6617 36 Trường Đại học Lâm nghiệp LNH 1050 4456 2648 7104 37 Trường Đại học Luật Hà Nội LPH 1300 5405 9032 3125 17562 38 Trường Đại học Mỏ Địa chất MDA 2300 13272 13272 39 Trường Đại học Mỹ thuật Công nghiệp MTC 270 2456 2456 40 Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội NHF 1400 10444 10444 41 Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc NTH 1650 2628 3054 5682 * Cơ sở 2 ở phía Nam NTS 650 871 2110 2981 42 Trường Đại học Nông nghiệp 1 NNH 2700 13760 17752 31512 43 Trường Đại học Răng - Hàm - Mặt RHM 100 462 462 44 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội SPH 2100 3738 966 5926 2473 2670 15773 45 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 SP2 1500 4469 1612 6416 763 1361 14621 46 Trường Đại học Sân khấu Điện ảnh SKD 310 130 2157 2287 47 Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Tây TDH 700 10748 10748 48 Trường Đại học Tây Bắc TTB 1500 2732 1444 7743 1215 519 13653 49 Trường Đại học Thể dục Thể thao 1 * Cơ sở 1 ở phía Bắc TDB 480 6664 6664 * Cơ sở 2 ở phía Nam TDD 150 1925 1925 50 Trường Đại học Thương mại TMA 2700 23362 23362 51 Trường Đại học Thuỷ Lợi * Cơ sở 1 ở phía Bắc TLA 1120 4479 4479 * Cơ sở 2 ở phía Nam TLS 280 722 722 51 Trường Đại học Văn hoá Hà Nội VHH 840 6590 3028 732 10350 52 Trường Đại học Vinh TDV 2780 9183 2465 5358 1524 2114 20644 53 Trường Đại học Xây dựng Hà Nội XDA 2800 7317 1061 8378 54 Trường Đại học Y Hà Nội YHB 800 4891 4891 55 Trường Đại học Y Hải Phòng YPB 350 2183 2183 56 Trường Đại học Y Thái Bình YTB 450 723 4548 5271 57 Trường Đại học Y tế Công cộng YTC 120 1028 1028 58 Viện Đại học Mở Hà Nội MHN 2800 7652 2125 10178 2560 22515 59 Trường Đại học Dân lập Phương Đông DPD 1500 2563 365 1202 1662 300 6092 60 Trường Đại học Dân lập Quản lý và Kinh doanh Hà Nội DQK 1600 2454 394 2028 4876 61 Trường Đại học Dân lập Thăng Long DTL 1000 1005 102 103 704 1914 62 Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định CND 550 3344 3344 63 Trường Cao đẳng Công nghiệp Sao Đỏ CCD 650 5762 3315 9077 64 Trường Cao đẳng Công nghiệp Việt Hung CIH 300 1024 1024 65 Trường Cao đẳng Cơ khí luyện kim CKL 800 2283 2283 66 Trường Cao đẳng Cộng đồng Hà Tây D20 780 552 728 24 1304 67 Trường Cao đẳng Cộng đồng Hải Phòng D03 1055 2439 43 904 3386 68 Trường Cao đẳng Du lịch Hà Nội CDH 700 19119 19119 69 Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải CGH 1450 27996 27996 70 Trường Cao đẳng Hoá chất CHC 1300 4403 4403 71 Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp I CCN 2050 32057 32057 72 Trường Cao đẳng Kinh tế kỹ thuật Nghệ An CEA 500 5145 920 6065 73 Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Thái Bình CTB 950 1681 1681 74 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Mỏ CDM 1150 9147 9147 75 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Y tế I CYH 380 7960 7960 76 Trường Cao đẳng Nông Lâm CNL 750 1181 1270 2451 77 Trường Cao đẳng Sư phạm kỹ thuật Vinh CK3 1200 4799 4799 78 Trường Cao đẳng Sư phạm TW CM1 1000 365 1529 14481 7724 24099 79 Trường Cao đẳng Sư phạm Nhạc hoạ TW CNH 800 6155 6155 80 Trường Cao đẳng Tài chính Quản trị kinh doanh CTK 1600 14723 14723 81 Trường Cao đẳng Thống kê CTE 300 1156 1156 82 Trường Cao đẳng Truyền hình CTV 500 1344 3792 5136 83 Trường CĐ Tư thục Công nghệ Thành Đô CTD 1000 1411 254 1004 2669 84 Trường Cao đẳng Sư phạm Hà Giang C05 400 1118 1118 85 Trường Cao đẳng Sư phạm Hà Nam C24 350 244 150 729 1123 86 Trường Cao đẳng Sư phạm Hà Tĩnh C30 200 573 573 87 Trường Cao đẳng Sư phạm Hưng Yên C22 390 1118 303 1440 479 712 4052 88 Trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Ninh C17 350 625 283 1639 215 2762 89 Trường Cao đẳng Sư phạm Sơn La C14 550 256 189 1314 1012 2771 90 Trường Cao đẳng Sư phạm Vĩnh Phúc C16 400 311 378 898 484 404 2475 91 Trường Cao đẳng Sư phạm Yên Bái C13 270 91 161 443 695 92 Trường Cao đẳng Văn hoá Nghệ thuật Nghệ An CVV 380 2145 877 3022 93 Trường Cao đẳng Văn hoá Nghệ thuật Tây Bắc CVB 320 1032 1032 94 Trường Cao đẳng Văn hoá Nghệ thuật Thanh Hoá CVH 390 1511 249 1100 2860 95 Trường Cao đẳng Văn hoá Nghệ thuật và Du lịch Hạ Long CVD 700 664 502 477 1643 96 Trường Cao đẳng Văn hoá nghệ thuật Việt Bắc CNV 330 1001 1119 2120 97 Trường Cao đẳng Văn thư TW1 CV1 300 17926 17926 98 Trường Cao đẳng Y tế Nghệ An CYA 350 2108 2108 99 Trường Cao đẳng Y tế Quảng Ninh CYQ 200 833 833 II. Các đại học, học viện, các trường ĐH và CĐ phía Nam C Đại học Quốc gia TPHCM Trường Đại học Bách khoa QSB 3500 9826 9826 Trường Đại học Khoa học Tự nhiên QST 3320 11264 7699 18963 Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn QSX 2520 6186 8644 14830 Trường Đại học Quốc Tế QSQ 770 793 301 330 1424 Khoa Kinh tế QSK 1450 7867 7141 15008 D Đại học Huế 100 Trường Đại học Khoa học DHT 1350 3362 1851 6841 333 12387 101 Trường Đại học Kinh tế DHK 780 6428 3787 10215 102 Trường Đại học Nghệ thuật DHN 200 1785 1785 103 Trường Đại học Ngoại ngữ DHF 600 3273 3273 104 Trường Đại học Nông Lâm DHL 1100 3000 6516 9516 105 Trường Đại học Sư Phạm DHS 1150 3065 1278 7675 2331 549 14898 106 Trường Đại học Y DHY 600 530 5850 6380 107 Khoa giáo dục thể chất DHC 120 998 998 E Đại học Đà Nẵng 6000 108 Trường Đại học Kinh tế DDQ 13676 13676 109 Trường Đại học Bách khoa DDK 10814 586 11400 110 Trường Đại học Ngoại ngữ DDF 4524 4524 111 Trường Đại học Sư phạm DDS 2993 1664 9218 1886 1173 16934 112 Trường Đại học An Giang TAG 2150 5331 2859 4112 1761 1425 15488 113 Trường Đại học Bán công Marketing DMS 1594 2673 3480 6153 114 Trường Đại học Bán công Tôn Đức Thắng DTT 2850 4086 1067 493 3494 400 9540 115 Trường Đại học Cần Thơ TCT 5300 26680 10022 12144 8058 1284 58188 116 Trường Đại học Công nghiệp TPCM HUI 3400 28677 1677 30354 117 Trường Đại học Đà Lạt TDL 3200 5554 3154 10283 3481 22472 118 Trường Đại học Giao thông Vận tải TPHCM GTS 2110 11981 11981 119 Trường Đại học Kiến trúc TPHCM KTS 1000 2117 5740 7857 120 Trường Đại học Kinh tế TPHCM KSA 5000 41097 41097 121 Trường Đại học Luật TPHCM LPS 990 2892 11385 2102 16379 122 Trường Đại học Ngân hàng TPHCM NHS 1600 11360 1646 13006 123 Trường Đại học Nông Lâm TPHCM NLS 3660 19800 18717 10345 48862 124 Trường Đại học Quy Nhơn DQN 2800 12821 3053 8891 3137 2685 30587 125 Trường Đại học Sư phạm Đồng Tháp SPD 2450 2778 822 2640 1277 1964 9481 126 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TPHCM SPK 3000 16812 348 1107 18267 127 Trường Đại học Sư phạm TPHCM SPS 2100 5496 1402 10940 5213 1904 24955 128 Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao TPHCM STS 550 2918 2918 129 Trường Đại học Tây Nguyên TTN 1800 6137 7667 6186 1281 21271 130 Trường Đại học Tiền Giang TTG 1120 4440 232 647 14 791 6124 131 Trường Đại học Thể dục thể thao 2 TDS 300 3952 3952 132 Trường Đại học Thuỷ sản * Cơ sở 2 ở phía Bắc TSB 2461 793 298 3552 * Cơ sở 1 ở Nha Trang TSN 5219 1719 1394 8332 * Cơ sở 3 ở phía Nam TSS 263 147 30 440 133 Trường Đại học Văn hoá TPHCM VHS 300 2812 1517 347 4676 134 Trường Đại học Y dược Cần Thơ YCT 420 8285 8285 135 Trường Đại học Y Dược TPHCM YDS 1020 18701 18701 136 Trường Đại học Mở Bán công TPHCM MBS 3120 4887 723 619 4616 10845 137 Trung tâm Đào tạo và Bồi dưỡng Cán bộ Y tế TPHCM TYS 120 1476 1476 138 Trường Đại học Dân lập Kỹ thuật-Công nghệ TPHCM DKC 1700 1506 493 738 842 39 3618 139 Trường Đại học Dân lập Lạc Hồng DLH 1550 1911 334 895 1445 4585 140 Trường Đại học Dân lập Ngoại ngữ - Tin học TPHCM DNT 1500 559 5071 5630 141 Trường Cao đẳng Bán công Hoa Sen DTH 1400 8529 7508 16037 142 Trường Cao đẳng Bán công Công nghệ và Quản trị doanh nghiệp CBC 1700 3452 2843 6295 143 Trường Cao đẳng Công nghiệp thực phẩm TPHCM CCT 1400 16913 16913 144 Trường Cao đẳng Công nghiệp Tuy Hoà CCP 1210 1210 145 Trường Cao đẳng Cộng đồng Bà Rịa-Vũng Tàu D52 600 555 36 290 881 146 Trường Cao đẳng Cộng đồng Đồng Tháp D50 380 1115 238 1353 147 Trường Cao đẳng Cộng đồng Kiên Giang D54 260 409 33 442 148 Trường Cao đẳng Cộng đồng Quảng Ngãi D35 250 934 934 149 Trường Cao đẳng Cộng đồng Trà Vinh D58 700 1199 178 569 404 2350 150 Trường Cao đẳng Cộng đồng Vĩnh Long D57 560 775 251 1026 151 Trường Cao đẳng Điện lực TPHCM CDE 200 6900 6900 152 Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải 3 CGS 800 10170 10170 153 Trường Cao đẳng Kinh tế TPHCM CEP 700 29396 29396 154 Trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại CKD 1100 13697 13859 27556 155 Trường CĐ Kinh tế - Kỹ thuật Cần Thơ CEC 700 3075 1065 4140 156 Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp II CES 1250 10005 10005 157 Trường CĐ Kinh tế - Tài chính Vĩnh Long CKV 350 1054 972 2026 158 Trường CĐ Kỹ thuật Cao Thắng CKC 600 14218 14218 159 Trường Cao đẳng Mỹ thuật Trang trí Đồng Nai CDN 500 2024 2024 160 Trường Cao đẳng Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long CK4 600 1177 32 1209 161 Trường Cao đẳng Sư phạm Mẫu giáo TW3 TPHCM CM3 600 7384 7384 162 Trường Cao đẳng Sư phạm Nhà trẻ Mẫu giáo TW 2 CM2 500 5036 5036 163 Trường CĐ Sân khấu, Điện ảnh TPHCM CSD 160 1966 1966 164 Trường Cao đẳng Tài chính Hải quan CTS 914 9019 9019 165 Trường Cao đẳng Tài chính Kế toán CTQ 571 5368 5368 166 Trường Cao đẳng Thể dục Thể thao Đà Nẵng CT3 300 4018 4018 167 Trường Cao đẳng Xây dựng Miền Tây CMT 450 1531 1531 168 Trường Cao đẳng Xây dựng số 2 CXS 650 8004 8004 169 Trường Cao đẳng Xây dựng số 3 CX3 500 5306 5306 170 Trường Cao đẳng Dân lập công nghệ thông tin TPHCM CDC 1500 2047 2047 171 Trường Cao đẳng Dân lập Kinh tế kỹ thuật Đông du Đà Nẵng CDD 1000 925 510 1435 172 Trường Cao đẳng Dân lập kinh tế kỹ thuật Bình Dương CBD 1000 416 1539 93 2048 173 Trường Cao đẳng Tư thục Kỹ thuật - Công nghệ Đồng Nai CTN 900 558 663 1221 174 Trường Cao đẳng Tư thục Kinh tế-Công nghệ TPHCM CET 800 2771 2299 5070 175 Trường Cao đẳng Tư thục Kinh tế Kỹ thuật nghiệp vụ Nguyễn Tất Thành CTT 900 105 77 182 176 Trường Cao đẳng Sư phạm Cần Thơ C55 550 448 129 760 500 1837 177 Trường Cao đẳng Sư phạm Bình Dương C44 395 522 155 651 293 48 1669 178 Trường Cao đẳng Sư phạm Bình Phước C43 240 116 15 38 21 190 179 Trường Cao đẳng Sư phạm Gia lai C38 500 889 889 180 Trường CĐ Sư phạm TPHCM C02 1800 2879 753 3651 2335 1003 10621 181 Trường Cao đẳng Sư phạm Long An C49 460 479 254 790 787 938 3248 182 Trường Cao đẳng Sư phạm Nha Trang C41 400 288 288 183 Trường Cao đẳng Sư phạm Ninh Thuận C45 240 852 869 115 499 2335 184 Trường Cao đẳng Sư phạm Phú Yên C39 300 613 381 1230 470 2694 185 Trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Bình C31 700 1225 515 1720 400 829 4689 186 Trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Nam C34 550 619 764 238 180 1801 187 Trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Ngãi C35 350 438 191 1315 600 2544 188 Trường CĐ Sư phạm Thừa Thiên Huế C33 630 1871 656 2082 1143 1454 7206 189 Trường Cao đẳng Sư phạm Trà Vinh C58 300 555 461 1384 2400 190 Trường Cao đẳng Sư phạm Vĩnh Long C57 210 724 228 242 1194 191 Trường CĐ Văn hoá nghệ thuật TPHCM CVN 400 217 169 187 573 192 Trường CĐ Văn hoá Nghệ thuật Đăk Lăk CVL 75 1090 1090 193 Trường Cao đẳng Văn hoá Nghệ thuật và Du lịch Nha Trang CDK 700 1589 959 469 3017 Tổng 895877 187135 262132 234849 129874 1709867 |
Tik Tik Tak
Thực đơn người xem
Bài viết cuối
Bình luận mới
Truyện cười
|