|
Mã trường |
Ngành |
Khối thi |
Điểm chuẩn |
Chi tiêu |
Ghi chú |
HHA |
Các ngành đào tạo ĐH |
|
|
|
|
|
Nhóm ngành Hàng hải |
|
|
|
|
|
Điều khiển tàu biển |
A |
18 |
|
|
|
Khai thác máy tàu |
A |
17,5 |
|
|
|
Bảo đảm an toàn hàng hải |
A |
17,5 |
|
|
|
Nhóm ngành kỹ thuật - công nghệ |
|
|
|
|
|
Điện tàu thủy |
A |
19,5 |
|
|
|
Điện tử viễn thông |
A |
19,5 |
|
|
|
Điện tự động công nghiệp |
A |
19,5 |
|
|
|
Thiết kế trang trí động lực và sửa chữa hệ thống động lực tàu thủy (Máy tàu) |
A |
20 |
|
|
|
Thiết kế thân tàu thủy (Vỉ tàu) |
A |
23 |
|
|
|
Đóng mới và sửa chữa tàu thủy (Đóng tàu) |
A |
22,5 |
|
|
|
Máy xếp dỡ |
A |
19,5 |
|
|
|
Xây dựng công trình thủy và thềm lục địa |
A |
19,5 |
|
|
|
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
A |
19,5 |
|
|
|
Công nghệ thông tin |
A |
19,5 |
|
|
|
Kỹ thuật môi trường |
A |
19,5 |
|
|
|
Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
Kinh tế vận tải biển |
A |
21 |
|
|
|
Kinh tế ngoại thương |
A |
21,5 |
|
|
|
Quản trị kinh doanh |
A |
20,5 |
|
|
|
Quản trị tài chính - kế toán |
A |
21,5 |
|
|
|
Quản trị kinh doanh bảo hiểm |
A |
20 |
|
|
|
Các ngành đào tạo CĐ |
|
|
|
|
|
Điều khiển tàu biển |
A |
12 |
|
|
|
Khai thác máy tàu biển |
A |
12 |
|
|
|
Quản trị tài chính - kế toán |
A |
12 |
|
C | H | B | T | N | S | B |
| | | | |
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
31
| | | | | | |
|