Bảng 6 Lục thập hoa giáp nạp âm
 
| 
 Năm  | 
 Mệnh  | 
 Năm  | 
 Mệnh  | 
 Năm  | 
 Mệnh  | 
 Năm  | 
 Mệnh  | 
 Năm  | 
 Mệnh  | 
| 
 Giáp tý  | 
 Kim trong biển  | 
 Bính tý  | 
 Thuỷ  
dưới khe  | 
 Mậu tý  | 
 Hoả  
sấm sét  | 
 Canh tý  | 
 Thổ  
Trên vách  | 
 Nh. tý  | 
 Mộc  
Cây dâu  | 
| 
 Ất sửu  | 
 Đh. sửu  | 
 Kỷ sửu  | 
 Tân sửu  | 
 Quý sửu  | 
| 
 Bính dần  | 
 Hoả trong lò  | 
 Mậu dần  | 
 Thổ  
đầu thành  | 
 Canh dần  | 
 Mộc  
Tùng bách  | 
 Nh. dần  | 
 Kim  
dát mỏng  | 
 Giáp dần  | 
 Thuỷ  
Khe lớn  | 
| 
 Đinh mão  | 
 Kỷ mão  | 
 Tân mão  | 
 Quý mão  | 
 Ất mão  | 
| 
 Mậu thìn  | 
 Mộc  
 rừng lớn  | 
 Canh thìn  | 
 Kim 
giá đèn  | 
 Nh. thìn  | 
 Thuỷ  
Sông dài  | 
 Giáp thìn  | 
 Hoả ngọn đèn  | 
 Bính thìn  | 
 Thổ  
trong cát  | 
| 
 Kỷ tị  | 
 Tân tị  | 
 Quý tị  | 
 Ất tị  | 
 Đh. tị  | 
| 
 Canh ngọ  | 
 Thổ  
Bênđường  | 
 Nh. ngọ  | 
 Mộc  
Dươngliễu  | 
 Giáp ngọ  | 
 Kim trong cát  | 
 Bính ngọ  | 
 Thuỷ  
Trên trời  | 
 Mậu ngọ  | 
 Hoả 
 mặt trời  | 
| 
 Tân mùi  | 
 Quý mùi  | 
 Ất mùi  | 
 Đh. mùi  | 
 Kỷ mùi  | 
| 
 Nhâmthân  | 
 Kim 
 lưỡi kiếm  | 
 Giáp thân  | 
 Thuỷ  
trong suối  | 
 Bính thân  | 
 Hoả chân núi  | 
 Mậu thân  | 
 Thổ  
bãi rộng  | 
 Ca. thân  | 
 Mộc  
thạch lựu  | 
| 
 Quý dậu  | 
 Ất dậu  | 
 Đh. dậu  | 
 Kỷ dậu  | 
 Tân dậu  | 
| 
 Giáp tuất  | 
 Hoả 
 trên núi  | 
 Bính tuất  | 
 					
	
	
	
 
 
 
  
  | 
 
 
	
		
		
			| C | H | B | T | N | S | B |  
	
 |  |  |  |  |  | 
	 1 
 |  
	
| 
	 2 
 | 
	 3 
 | 
	 4 
 | 
	 5 
 | 
	 6 
 | 
	 7 
 | 
	 8 
 |  
	
| 
	 9 
 | 
	 10 
 | 
	 11 
 | 
	 12 
 | 
	 13 
 | 
	 14 
 | 
	 15 
 |  
	
| 
	 16 
 | 
	 17 
 | 
	 18 
 | 
	 19 
 | 
	 20 
 | 
	 21 
 | 
	 22 
 |  
	
| 
	 23 
 | 
	 24 
 | 
	 25 
 | 
	 26 
 | 
	 27 
 | 
	 28 
 | 
	 29 
 |  
	
| 
	 30 
 |  |  |  |  |  |  | 
		 
	 
 
	
 
 
 
 
 
 
 
 
  |