New articles Năng lực quản lý: nhân tố thứ năm     ♥ Lựa chọn mục tiêu cuộc đời     ♥ 10 bí quyết cân bằng công việc và gia đình     ♥ Cô đơn trên mạng     ♥ Chứng khoán: Giấc mơ và ác mộng     ♥ Tám     ♥ Những tính năng của blog VnVista     ♥ Các mạng xã hội thống trị Google     ♥ Điều gì tạo nên một giám đốc công nghệ thông tin giỏi?     ♥ Cố gắng xóa bỏ những ấn tượng xấu     ♥ Cần một cách làm ăn mới     ♥ Tiếp thị hướng đến doanh nhân     ♥ Đưa cửa hàng thật lên chợ ảo     ♥ Bí quyết quản lý các nhân viên trẻ     ♥ Một số câu hỏi phỏng vấn “đặc biệt” của Microsoft     ♥ 4 bài học thành công trong kinh doanh     ♥ Tạo dựng hình ảnh một cô gái trẻ chuyên nghiệp     ♥ Góc “khác” của thế giới online đêm     ♥ Phong cách người Mỹ     ♥ Chỉ nghĩ đến tiền cũng làm người ta ích kỷ     
New blog entries SHEET Tình yêu lung linh      ♥ Các loại visa Qatar phổ biến mà bạn cần biết      ♥ Tủ dụng cụ 2 cánh 5 ngăn KT: 1000Wx500Dx1800Hmm      ♥ Tủ dụng cụ 2 cánh 5 ngăn KT: 1000Wx500Dx1800Hmm      ♥ Tủ dụng cụ 2 cánh 5 ngăn KT: 1000Wx500Dx1800Hmm      ♥ SHEET Nếu đời không có anh      ♥ Phụ Gia Nhựa Làm Giảm Co Ngót Sau Gia Công Ép Phun      ♥ Địa chỉ mua giày bảo hộ nam chính hãng      ♥ SHEET Giây phút êm đềm      ♥ Máy Triệt Lông Công Nghệ Cao K18A      ♥ Cách chọn giày bảo hộ tại Đà Nẵng      ♥ hình ảnh Yae Miko Game Genshin Impact      ♥ Cách bảo quản và vệ sinh giày bảo hộ lao động      ♥ SHEET Yêu 1 người sao buồn đến thế      ♥ Bí quyết bảo quản giày bảo hộ lao động      ♥ Máy Triệt Lông Lạnh Diode Laser K17      ♥ Công Nghệ Đùn Ống Nhựa Với Hạt Nhựa Nguyên Sinh      ♥ SHEET Xin cho 1 tiếng kinh cầu      ♥ máy nâng cơ xóa nhăn      ♥ Top 5 dầu gội thảo dược Việt nam 2025      

[ Liệt Kê ] · Bình Thường · Tách Biệt+

Từ vựng anh văn giao tiếp hàng ngày, Từ vựng anh văn giao tiếp hàng ngày với


nguyenphong208
post Jan 6 2016, 10:45 AM
Gửi vào: #1
No avartar

Group Icon

Nhân viên
**
Thành viên: 68,447
Nhập: 10-August 15
Bài viết: 46
Tiền mặt: 460
Thanked: 0
Cấp bậc: 5
------
------
Bạn bè: 0
Thêm vào nhóm bạn bè
Gửi thiệp điện tử
Trang thông tin





Từ vựng anh văn giao tiếp hàng ngày với chủ đề làm vườn

Người Mỹ, người Âu thường có sở thích làm vườn vào lúc rảnh rỗi. Đây là một gợi ý về đề tài cho các bạn khi nói chuyện với bạn nước ngoài. Hãy cùng học từ vựng tiếng anh giao tiếp hàng ngày về chủ để làm vườn các bạn nhé!

Weed (v)/wiːd/: Nhổ cỏ

Water (v) /ˈwɔːtə/: Tưới nước

axe /æks/ cái rìu

Seed (n) /siːd/: Hạt giống

hoe /hou/ cái cuốc

hose hoặc hosepipe /houz/ ống phun nước

fork /fɔ:k/ cái chĩa làm vườn

lawn mower /lɔ:n ‘mouə/ máy cắt cỏ

garden furniture: bàn ghế ngoài vườn

secateurs /’sekətə:/ kéo cắt cây/cỏ

rake /reik/ cái cào cỏ

wheelbarrow /’wi:l,b rou/ xe cút kít

trowel /’trauəl/ cái bay

shears /ʃiəs/ kéo cắt tỉa

spade /speid/ cái xẻng

watering can /’wɔ:təriɳ kæn/ bình tưới nước

back garden: vườn sau nhà

clothes line: dây phơi quần áo

lawn /lɔ:n/: bãi cỏ

drain /drein/: ống dẫn nước

drive: đường lái xe vào nhà

gravel /grævəl/: sỏi

fence: hàng rào

flower bed: luống hoa

flowerpot: chậu hoa

front garden: vườn trước nhà

greenhouse: nhà kính

hanging basket: giỏ quần áo

hedge: bờ rậu

logs: khúc gỗ

orchard /´ɔ:tʃəd/: vườn cây ăn quả

patio /´pa:tjou/: khoảng sân chơi lát gạch

plants: cây cảnh

shed: nhà kho

swing: xích đu

weed /wi:d/: cỏ dại

trampoline /ˈtræmpəlɪn/: bạt lò xo

conservatory /kən´sə:vətri/: nhà kính trồng cây

lavatory /'lævətəri/: nhà vệ sinh

Indoors (adv) /ɪnˈdɔːz/: Ở trong nhà

Herb (n) /həːb/: Cây thảo dược

cellar /´selə/: hầm

dining room: phòng ăn

attic /ˈætɪk/: tầng thượng

hall: hội trường

landing: chiếu nghỉ cầu thang

Flower ['flauə] :hoa

living room: phòng khách

loft: gác xép

lounge /'launʤ/: phòng chờ

shower room: phòng tắm vòi hoa sen

Fork [fɔ:k] : cái xới làm vườn

To pull up : nhổ (cây, cỏ,…)

sun lounge: phòng sưởi nắng

Bush [bu∫] : bụi rậm

utility room /ju:'tiliti/: buồng chứa đồ cồng kềnh

Tree [tri:]: cây

central heating: hệ thống sưởi

chimney /´tʃimni/: ống khói

doorbell chuông cửa

drainpipe /´drein¸paip/: ống thoát nước

Grass [grɑ:s] : bãi cỏ, đồng cỏ

Shrub [∫rʌb] : cây bụi

Herb [hə:b] : thảo mộc

Axe [æks] : cái rìu

Foe [fou] : cái cuốc

Lawn mower [lɔ:n] ['mouə] : máy cắt cỏ

Rake [reik] : cái cào cỏ

Trowel ['trauəl] :cái bay

Watering can ['wɔ:təriη] [kæn] : bình tưới nước

Secateurs [sekə'tə:z] : kéo tỉa cây

Spade [speid] : cái xẻng (để bửng cây, đào lỗ)

Hedge [hedʒ] : bờ dậu

Flowerpot ['flauəpɔt] : chậu hoa

Logs [lɔg] : khúc gỗ

Orchard ['ɔ:t∫əd] : vườn cây ăn quả

Front garden : vườn trước nhà

Flower bed ['flauə] [bed] : luống hoa

Back garden : vườn sau nhà

Path [pɑ:θ] : lối đi bộ

Lawn [lɔ:n] : bãi cỏ

Plants [plɑ:nt] : cây cảnh

To pluck : hái (hoa)

Weeds [wi:dz] cỏ dại

To dig : đào (đất)

To pile up : vun

To turn up : Xới

To grow/plant :trồng

To cut : cắt (cỏ)

To water/irrigate : tưới (nước,…)

To pick :hái (nho)

To crop : thu hoạch

double glazing /´gleiziη/: kính hai lớp cách âm

guttering /'gʌtəriη/: ống thoát nước mưa

To fertilize : bón (phân,đạm,…)

fireplace: lò sưởi

Bulb (n) /bʌlb/: Củ tỏi

Với tu vung tiếng anh giao tiep hang ngay với chủ đề làm vườn này, hi vọng các bạn có thể nói nhiều hơn về sở thích của mình với những người bạn nước ngoài!



Nguồn:
Từ vựng tiếng anh giao tiếp hàng ngày


--------------------
Nhóm bạn bè:

Thành viên này chưa có người bạn nào trong mạng VnVista, nếu bạn muốn trở thành người bạn đầu tiên của thành viên này, hãy click vào đây


--------------------


Cảnh cáo: (0%)----- 
Nếu bạn thấy bài viết này vi phạm nội quy forum, hãy click nút này:
User is offlineProfile CardPM
Go to the top of the page
+Quote Post

Posts in this topic


Thank you! Reply to this topicTopic OptionsStart new topic
 

Bản Rút Gọn Bây giờ là: 18th July 2025 - 11:11 PM
Home | Mạng xã hội | Blog | Thiệp điện tử | Tìm kiếm | Thành viên | Sổ lịch