Từ vựng tiếng Anh về động vật nâng cao
Để trả lời cho câu hỏi “học tiếng anh ở đâu tốt nhất tphcm ?”, các bạn cần tự hỏi mình cần gì và môi trường học thế nào. Một môi trường học với mục tiêu là sự tiến bộ từng ngày của học viên như Aroma có thể là môi trường bạn đang tìm kiếm đấy. Ở Aroma, khi bạn đã tiếp thu được các kiến thức cơ bản, bạn sẽ tiếp tục được nâng cao kiến thức không ngừng. Khi học tiếng Anh, chắc chắn các bạn đã được làm quen với từ vựng về các con vật đúng không nào? Đừng dừng lại ở đó hãy tiếp tục học về tên gọi của con đực, con cái, con non, từ chỉ bầy đàn... với bài học sau nhé:
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỘNG VẬT NÂNG CAO
Tên tiếng Việt Tên tiếng Anh Con đực Con cái Con non Từ chỉ bầy, đàn
kiến ant winged male, aner queen, worker antling - a colony (of ants)
- an army
dơi bat male female pup - a cloud
- a colony
gấu bear boar sow cub - a sleuth
- a sloth
ong bee drone queen, worker larva, schadon, fry - a hive
- a swarm
chim bird cock hen nestling, fledgling - a flock
- a flight
trâu buffalo male female calf - a herd
mèo cat male female kitten - a clutter
gà chicken rooster hen chick - a brood
- a flock
chó dog male female puppy - a pack
Cá heo dolphin male female - a school
vịt duck drake duck duckling - a raft
voi elephant bull cow calf a herd
cá fish male female fry a school
cáo fox dog, reynard vixen cub - a troop
- an earth
ếch frog male female tadpole, froglet - an army
- a colony
Ngan, ngỗng goose gander goose gosling - a flock
- a gaggle
dê goat evec nanny - a flock
- a herd
ngựa horse stallion, colt (young) mare, filly (young) foal - a herd
- a team
- a string (cho ngựa đua)
Chuột túi kangaroo buck doe joey - a mob
- a troop
Sư tử lion lion lioness cub a pride
khỉ monkey male female infant - a troop
cú owl male female owlet - a parliament
bò ox bull cow calf - a herd
Chim cánh cụt penguin male female chick - a colony
người person man woman baby, infant - a crowd
Heo pig boar sow suckling, piglet - a herd
- a flock
thỏ rabbit buck doe bunny - a colony
- a nest
cừu sheep ram ewe lamb - a flock
hổ tiger tiger tigress cub, whelp - a streak
Cá voi whale - a school
- a shoal
- a pod (đàn nhỏ)
Chó sói wolf cub - a pack
- a herd
Ngựa vằn zebra stallion mare foal - a cohort
- a herd
Kiến thức tiếng Anh là vô hạn. Đừng bao giờ hài lòng và cảm thấy đủ với kiến thức bạn đã học. Điều đó sẽ giết chết sự tiến bộ của bạn. Hãy luôn tìm cách nâng cao, mở rộng chúng. Đó chính là mục tiêu Aroma hướng tới. Đó cũng là lí do nhiều người chọn Aroma khi được hỏi: “hoc tieng anh o dau tot nhat tphcm ?”
Nguồn: Học tiếng anh ở đâu tốt nhất tphcm
Học tiếng anh ở đâu tốt nhất tphcm