|
Bảng giá thiết bị bán lẻ TOA - 2021. Được TOA ban hành và áp dụng toàn quốc từ ngày 01.10.2021
Lưu ý:
-
Đây là bảng giá bán lẻ đã bao gồm 10% VAT theo quy định
-
Chưa bao gồm Chiết Khấu (lên tới 25%) từ https://toavietnam.net/. Hãy gọi ngay cho chúng tôi để được kiểm tra tình trạng hàng hoá và báo giá tốt nhất.
Ghi chú: Click vào Model để biết thêm chi tiết về sản phẩm
STT |
Model |
Mô tả |
Giá bán lẻ
(Bao gồm VAT)
|
1 |
A-2030 |
Tăng âm liền mixer công suất 30W: TOA A-2030 |
4,079,000 |
2 |
A-2060 |
Tăng âm liền mixer công suất 60W: TOA A-2060 |
4,670,000 |
3 |
A-2120 |
Tăng âm liền mixer công suất 120W: TOA A-2120 |
6,226,000 |
4 |
A-2240 |
Tăng âm liền mixer công suất 240W: TOA A-2240 |
9,799,000 |
5 |
A-230 |
Tăng âm công suất 30W: TOA A-230 |
2,952,000 |
6 |
A-3212DM-AS |
Tăng âm MP3, Bluetooth 120W: TOA A-3212DM-AS |
10,753,000 |
7 |
A-3212DMZ-AS |
Tăng âm MP3, 5 vùng 120W: TOA A-3212DMZ-AS |
12,586,000 |
8 |
A-3224D-AS |
Tăng âm số liền Mixer 240W: TOA A-3224D-AS |
11,829,000 |
9 |
A-3224DM-AS |
Tăng âm MP3, Bluetooth 240W: TOA A-3224DM-AS |
13,845,000 |
10 |
A-3224DMZ-AS |
Tăng âm MP3, 5 vùng 240W: TOA A-3224DMZ-AS |
19,103,000 |
11 |
A-3248D-AS |
Tăng âm số liền Mixer 480W: TOA A-3248D-AS |
17,046,000 |
12 |
A-3248DM-AS |
Tăng âm MP3, Bluetooth 480W: TOA A-3248DM-AS |
17,690,000 |
13 |
A-3606D |
Tăng âm liền Mixer có FBS, EQ 60W, 2 kênh: TOA A-3606D |
16,363,000 |
14 |
A-3612D |
Tăng âm liền Mixer có FBS, EQ 120W, 2 kênh: TOA A-3612D |
18,773,000 |
15 |
A-3624D |
Tăng âm liền Mixer có FBS, EQ 240W, 2 kênh: TOA A-3624D |
23,419,000 |
16 |
A-3648D |
Tăng âm liền Mixer có FBS, EQ 480W, 2 kênh: TOA A-3648D |
29,350,000 |
17 |
A-5006 |
Tăng âm số liền mixer 60W: TOA A-5006 |
12,791,000 |
18 |
A-5012 |
Tăng âm số liền mixer 120W: TOA A-5012 |
13,994,000 |
19 |
AD-0910 |
Bộ cấp nguồn thiết bị hội thảo không dây: TOA AD-0910 |
1,635,000 |
20 |
AD-1210P |
Bộ cấp nguồn thiết bị Intercom: TOA AD-1210P |
1,538,000 |
21 |
AD-246 |
Bộ cấp nguồn 24V DC: TOA AD-246 |
1,377,000 |
22 |
AD-5000-2 |
Bộ nguồn bộ sạc PIN: TOA AD-5000-2 |
1,263,000 |
23 |
AT-063AP |
Chiết áp chỉnh âm lượng 6W: TOA AT-063AP |
534,000 |
24 |
AT-303AP |
Chiết áp chỉnh âm lượng 30W: TOA AT-303AP |
702,000 |
25 |
AT-4012 |
Chiết áp chỉnh âm lượng 12W: TOA AT-4012 |
746,000 |
26 |
AT-4030 |
Chiết áp chỉnh âm lượng 30W: TOA AT-4030 |
974,000 |
27 |
AT-4060 |
Chiết áp chỉnh âm lượng 60W: TOA AT-4060 |
1,001,000 |
28 |
AT-4120 |
Chiết áp chỉnh âm lượng 120W: TOA AT-4120 |
1,047,000 |
29 |
AT-4200 |
Chiết áp chỉnh âm lượng 200W: TOA AT-4200 |
1,137,000 |
30 |
AT-603AP |
Chiết áp chỉnh âm lượng 60W: TOA AT-603AP |
843,000 |
31 |
BC-2000 |
Bộ sạc 2 Pin: TOA BC-2000 |
6,585,000 |
32 |
BC-5000-2 |
Bộ sạc 2 Pin: TOA BC-5000-2 |
8,529,000 |
33 |
BK-013B |
Thanh Blank Panel 1U: TOA BK-013B |
464,000 |
34 |
BK-023B |
Thanh Blank Panel 2U: TOA BK-023B |
534,000 |
35 |
BK-033B |
Thanh Blank Panel 3U: TOA BK-033B |
491,000 |
36 |
BS-1030B |
Loa hộp màu đen 30W: TOA BS-1030B |
1,685,000 |
37 |
BS-1030W |
Loa hộp màu trắng 30W: TOA BS-1030W |
1,652,000 |
38 |
BS-1034 |
Loa hộp treo tường 10W: TOA BS-1034 |
1,371,000 |
39 |
BS-1034S |
Loa hộp treo tường 10W: TOA BS-1034S |
1,632,000 |
40 |
BS-1110W |
Loa cột toàn dải 10W: TOA BS-1110W |
1,920,000 |
41 |
BS-1120W |
Loa cột toàn dải 20W: TOA BS-1120W |
2,378,000 |
42 |
BS-301B |
Hệ thống loa vệ tinh:TOA BS-301B |
7,684,000 |
43 |
BS-301W |
Hệ thống loa vệ tinh:TOA BS-301W |
7,684,000 |
44 |
BS-633A |
Loa hộp treo tường 6W: TOA BS-633A |
369,000 |
45 |
BS-633AT |
Loa hộp treo tường 6W: TOA BS-633AT |
479,000 |
46 |
BS-634 |
Loa hộp treo tường 6W: TOA BS-634 |
851,000 |
47 |
BS-634T |
Loa hộp treo tường 6W có chiết áp: TOA BS-634T |
1,289,000 |
48 |
BS-678 |
Loa hộp treo tường 6W: TOA BS-678 |
669,000 |
49 |
BS-678B |
Loa hộp treo tường 6W: TOA BS-678B |
669,000 |
50 |
BS-678BT |
Loa hộp treo tường 6W có chiết áp: TOA BS-678BT |
941,000 |
51 |
BS-678T |
Loa hộp treo tường 6W: TOA BS-678T |
891,000 |
52 |
CA-115 |
Tăng âm Ôtô 15W: TOA CA-115 |
1,879,000 |
53 |
CA-130 |
Tăng âm Ôtô 30W: TOA CA-130 |
1,987,000 |
54 |
CA-160 |
Tăng âm Ôtô 60W: TOA CA-160 |
2,493,000 |
55 |
CS-154 |
Loa nén dải rộng 15W: TOA CS-154 |
1,808,000 |
56 |
CS-304 |
Loa nén dải rộng 30W: TOA CS-304 |
2,046,000 |
57 |
CS-64 |
Loa nén dải rộng 6W: TOA CS-64 |
1,117,000 |
58 |
DA-1000F-AS |
Tăng âm số 4 kênh 4x1000W: TOA DA-1000F-AS |
28,391,000 |
59 |
DA-1250D-AS |
Tăng âm số 2 Kênh 2x1250W: TOA DA-1250D-AS |
18,198,000 |
60 |
DG-30DB |
Màng loa nén: TOA DG-30DB |
156,000 |
61 |
DM-1100 |
Micro cầm tay đơn hướng: TOA DM-1100 |
706,000 |
62 |
DM-1200 |
Micro đơn hướng: TOA DM-1200 |
1,518,000 |
63 |
DM-1200D |
Micro đơn hướng: TOA DM-1200D |
2,314,000 |
64 |
DM-1300 |
Micro đơn hướng: TOA DM-1300 |
3,025,000 |
65 |
DM-1500 |
Micro đơn hướng: TOA DM-1500 |
7,953,000 |
66 |
DM-270 |
Micro đơn hướng: TOA DM-270 |
774,000 |
67 |
DM-320 |
Micro đơn hướng: TOA DM-320 |
979,000 |
68 |
DM-420 |
Micro đơn hướng: TOA DM-420 |
1,062,000 |
69 |
DM-520 |
Micro đơn hướng: TOA DM-520 |
2,063,000 |
70 |
EC-380-AS |
Micro thông báo có chuông: TOA EC-380-AS |
4,296,000 |
71 |
EM-380-AS |
Micro cổ ngỗng độ nhạy cao: TOA EM-380-AS |
1,938,000 |
72 |
EM-410 |
Micro cài áo độ nhạy cao: TOA EM-410 |
|
|
Mạng xã hội của người Việt Nam.
VnVista I-Shine © 2005 - 2024 VnVista.com
|