C | H | B | T | N | S | B |
| |
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
31
| | |
Xem theo danh mục:
Tìm kiếm:
Thông Tin Sản Phẩm Và Giá
|
Máy Chủ (Server) |
HP-COMPAQ |
1 |
HP Proliant DL380 G4-378736-371- Intel Xeon 3.2Ghz/ DDRam 2*512Mb/ HDD 72.8Gb |
Có |
3560 |
36 |
|
2 |
HP Proliant ML110 G3-383506-371 - Intel Pentium4 3.2Ghz/ DDRam 512Mb/ HDD 36.4Gb/ 15'' |
Có |
1480 |
12 |
|
3 |
HP Proliant ML110 G3-390411-371 - Intel Pentium4 3.2Ghz/ DDRam 512Mb/ HDD 80Gb/ 15'' |
Có |
1210 |
12 |
|
4 |
HP Proliant ML150T G4-380189-371 - Intel Xeon 3.0Ghz/ DDRam 512Mb/ HDD 36.4Gb/ 15'' |
Có |
2010 |
36 |
|
5 |
HP Proliant ML310 394320-371 - Intel Pentium4 3.2Ghz/ DDRam 512Mb/ HDD 72.8Gb/ 15'' |
Có |
2060 |
12 |
|
6 |
HP Proliant ML350G4P 380165-371... | Xem tiếp »
Mực in HP, Canon, Epson |
Mực in cho máy in Canon |
1 |
BC 05 (Color) - Dùng cho máy Canon BJF 100, BJC 200 |
Có |
16 |
0 |
|
2 |
BCI 24C(Color) - Dùng cho máy in Canon S200SPX, i255 & i320 |
Có |
12 |
0 |
|
3 |
Cartridge EP- 22 CANON Laser LBP-800, 810 & 1120 |
Có |
44 |
0 |
|
4 |
Cartridge EP- 25 CANON Laser LBP-1210 |
Có |
44 |
0 |
|
5 |
Catrige CANON Laser LBP 800 & 810 & 1120 |
Có |
44 |
0 |
|
Top |
Mực in cho máy in Epson |
1 |
Mực đen - Dùng cho máy in phun màu Epson Stylus Color 480, 480SXU & 580 |
Có |
16 |
0 |
|
2 |
Mực màu -... | Xem tiếp »
Vật tư & Thiết bị khác |
Các loại cáp |
1 |
Cáp Data (03m) |
Có |
2 |
0 |
|
2 |
Cáp Data (05m) |
Có |
4 |
0 |
|
3 |
Cáp Data (07m) |
Có |
6 |
0 |
|
4 |
Cáp Data 1m |
Có |
1.5 |
0 |
|
5 |
Cáp máy in 1m |
Có |
1.5 |
0 |
|
6 |
Cáp máy in 3m |
Có |
2 |
0 |
|
7 |
Cáp máy in 5m |
Có |
4 |
0 |
|
8 |
Cáp máy in 7m |
Có |
6 |
0 |
|
Top |
Camera Web Cam |
1 |
COLOR WEB |
Có |
9 |
12 |
|
2 |
Camera Colovis CVC 1013 |
Có |
11 |
12 |
|
| Xem tiếp »
Vật tư & Thiết bị khác |
Các loại cáp |
1 |
Cáp Data (03m) |
Có |
2 |
0 |
|
2 |
Cáp Data (05m) |
Có |
4 |
0 |
|
3 |
Cáp Data (07m) |
Có |
6 |
0 |
|
4 |
Cáp Data 1m |
Có |
1.5 |
0 |
|
5 |
Cáp máy in 1m |
Có |
1.5 |
0 |
|
6 |
Cáp máy in 3m |
Có |
2 |
0 |
|
7 |
Cáp máy in 5m |
Có |
4 |
0 |
|
8 |
Cáp máy in 7m |
Có |
6 |
0 |
|
Top |
Camera Web Cam |
1 |
COLOR WEB |
Có |
9 |
12 |
|
2 |
Camera Colovis CVC 1013 |
Có |
11 |
12 |
|
| Xem tiếp »
Thiết bị Mạng |
Card mạng |
1 |
3 COM 10/100 Mbps |
Có |
7 |
12 |
|
2 |
3COM PCMCIA |
Có |
16 |
12 |
|
3 |
BootRom cho NetCard 10/100Mbps |
Có |
2 |
0 |
|
4 |
SureCom/ Cnet/ Link Pro - 10/100 Mbps - chipset RealTek8139 |
Có |
4.5 |
12 |
|
5 |
Surecom/ Link Pro/ Cnet 10/100Mbps |
Có |
4 |
12 |
|
Top |
Connector |
Top |
Mạng không dây |
1 |
D-Link DGL-4300 - Wireless Lan Access Broadband Router. Dành cho Game online đòi hỏi tốc độ cao |
Có |
220 |
36 |
|
2 |
D-Link DI-524 - Wireless Lan Access Broadband Router |
| Xem tiếp »
ACER |
1 |
ACER ASPIRE 3053NWXMi - AMD Sempron 3400+ 1.8GHz/ DDR2 512Mb/ HDD 60Gb/ 14.1'' WXGA |
Có |
680 |
12 |
|
2 |
ACER ASPIRE 3628ANWXMi - Intel PentiumM 1.73GHz/ DDR2 256Mb/ HDD 40Gb/ 14.1'' WXGA Nâng cấp miễn phí lên Ram 512Mb |
Có |
785 |
12 |
|
3 |
ACER ASPIRE 3628AWXMi - Centrino 1.73GHz/ DDR2 512Mb/ HDD 60Gb/ 14.1'' WXGA/ XP Home Đang có khuyến mại |
Có |
880 |
12 |
|
4 |
ACER ASPIRE 3682NWXCi - Celeron M 1.6GHz/ DDR2 512Mb/ HDD 40Gb/ 14.1'' WXGA Đang có khuyến mại |
Có |
639 |
12 |
|
5 |
ACER ASPIRE 3682NWXCi (Camera) - Celeron M 1.6GHz/ DDR2 512Mb/ HDD 60Gb/ 14.1'' WXGA |
Có |
680 |
| Xem tiếp »
Linh kiện MTXT |
1 |
1GB Corsair ValueSelect So-Dimm DDR2 BUS 533 (PC 4200) for Notebook |
Có |
105 |
36 |
|
2 |
1Gb Kingmax DDR2 Bus 533 PC 4200Mhz for Notebook |
Có |
130 |
12 |
|
3 |
1Gb Kingmax DDRam Bus 333 PC2700Mhz for Notebook |
Có |
130 |
12 |
|
4 |
1Gb Kingston DDR2 Bus 533 PC 4200Mhz for Notebook |
Có |
112 |
36 |
|
5 |
256Mb Kingmax DDRam Bus 333 PC2700Mhz for Notebook |
Có |
34 |
12 |
|
6 |
256Mb Kingston DDR2 Bus 533 PC 4200Mhz for Notebook |
Có |
32 |
36 |
|
7 |
256Mb Kingston DDRam Bus 400 PC 3200Mhz |
Có |
34 |
12 |
|
8 |
256Mb Kingston DDRam PC... | Xem tiếp »
Máy tính Nguyên bộ |
Máy tính Acer |
1 |
ACER FG - Pentium 3.06GHz - Linux |
Có |
530 |
12 |
|
2 |
ACER S285 - Celeron 2.8Ghz Linux |
Call |
410 |
12 |
|
3 |
ACER SA85 - Celeron 2.8GHz - Linux |
Có |
410 |
12 |
|
4 |
ACER T690 - Celeron 3.06Ghz Linux |
Call |
450 |
12 |
|
Top |
Máy tính G6 |
1 |
Bộ máy tính G6 (Model: F10B) |
Có |
282 |
12 |
|
2 |
Bộ máy tính G6 (Model: F11B) |
Có |
332 |
24 |
|
3 |
Bộ máy tính G6 (Model: F12B) |
Có |
345 |
24 |
|
4 |
Bộ máy tính G6 (Model: F13B) |
Có |
376 |
| Xem tiếp »
Chuột |
1 |
Viewsonic Optical Mouse - Quang học |
Có |
12 |
03 |
|
2 |
Viewsonic Optical Mouse MU201- Quang học |
Có |
9 |
03 |
|
3 |
BenQ M102 Optical (Mini, Quang - USB) |
Có |
15 |
12 |
|
4 |
BenQ M310 Wireless Optical (Không dây - Quang) |
Có |
38 |
12 |
|
5 |
Genius mini navigater Optical |
Có |
13 |
12 |
|
6 |
Genius Ergo 3000 Wireless Optical (Quang học - Không dây) |
Có |
27 |
12 |
|
7 |
Genius Ergo 520 Gaming Optical |
Có |
25 |
12 |
|
8 |
Genius Ergo 525 Gaming Optical |
Có |
29 |
12 |
|
9 |
Genius Netscroll mini... | Xem tiếp »
Bàn phím |
1 |
Keyboard + Mouse BenQ X-Touch A110 (chuột quang) |
Có |
30 |
12 |
|
2 |
Keyboard + Mouse BenQ 805AM (không dây) |
Có |
44 |
12 |
|
3 |
keyboard + Mouse BenQ I100 - mầu đen |
Có |
9 |
6 |
|
4 |
Keyboard + Mouse Genius (Không dây) |
Có |
34 |
06 |
|
5 |
Keyboard + Mouse Genius Twin touch optical office |
Có |
42 |
06 |
|
6 |
Keyboard + Mouse Gigabyte GK 9PB (chuột quang) |
Có |
16 |
06 |
|
7 |
Keyboard + Mouse Gigabyte GKM 10S (chuột quang) |
Có |
14 |
06 |
|
8 |
Keyboard + Mouse Logitech Dinovo |
Có |
116 |
12 |
|
| Xem tiếp »
Loa vi tính |
1 |
AV - 0033L 2.1 (có Âm li) |
Có |
26 |
12 |
|
2 |
Creative 5200 - 5.1 |
Có |
82 |
12 |
|
3 |
Creative XFREE 222 - 2.1 |
Có |
18 |
12 |
|
4 |
GADMEI - MMS500 - 2.1 |
Có |
32 |
12 |
|
5 |
HCT 380 - 2.1 |
Có |
17 |
12 |
|
6 |
HCT 390 - 2.1 |
Có |
18 |
12 |
|
7 |
HCT 580 - 2.1 |
Có |
17 |
12 |
|
8 |
HCT 580 - 4.1 |
Có |
25 |
12 |
|
9 |
Logitec Z5300 5.1 280W, 1 SubWoofer |
Có |
146 |
12 |
|
10 |
Logitec Z-680 5.1 450W, 1 SubWoofer |
Có |
286 |
12 |
|
11 |
Microlab... | Xem tiếp »
Màn hình |
1 |
15'' AOC (Model 152V) - Màn hình tinh thể lỏng |
Có |
169 |
36 |
|
2 |
15'' AOC (Model:550S) - Màn hình thường |
Có |
80 |
36 |
|
3 |
15'' BenQ (Model: 51G) - Màn tinh thể lỏng - Siêu mỏng |
Có |
189 |
24 |
|
4 |
15'' BenQ (Model: T505) - Màn hình tinh thể lỏng |
Có |
178 |
24 |
|
5 |
15'' LG (Model 1550S) - Màn hình tinh thể lỏng |
Có |
182 |
24 |
|
6 |
15'' LG (Model:T530S) - Màn hình siêu phẳng |
Có |
86 |
24 |
|
7 |
15'' LG StudioWorks (Model: 505G) - Màn hình thường |
Có |
80 |
24 |
|
8 |
15'' NEC... | Xem tiếp »
Vỏ máy tính |
1 |
Case Cooler Master Ammo 533 (RC-533), 380W |
Có |
115 |
36 |
|
2 |
Case Cooler Master Cavalier 3 (CAV-T03), 380W |
Có |
115 |
36 |
|
3 |
Case Cooler Master Centurion 5 (CAC-T05UB/UW), 380W |
Có |
82 |
36 |
|
4 |
Case Cooler Master Centurion 5 (CAC-T05WB/WW), 380W cửa sổ Mica |
Có |
86 |
36 |
|
5 |
Case Cooler Master Centurion 530 (RC-530), 380W |
Có |
100 |
36 |
|
6 |
Case Cooler Master Centurion 531 (RC-531), 380W |
Có |
116 |
36 |
|
7 |
Case Cooler Master Praetorian 730 (RC-730), 380W |
Có |
182 |
36 |
|
8 |
Case Cooler Master Praetorian... | Xem tiếp »
Ổ đĩa quang |
1 |
CD-ROM Asus 52X - Box |
Có |
14.5 |
12 |
|
2 |
CD-ROM BenQ 52X - Không kén đĩa |
Có |
14 |
12 |
|
3 |
CD-ROM LG 52X |
Có |
14 |
12 |
|
4 |
CD-ROM Liteon 52X (Black/ White) |
Có |
16 |
12 |
|
5 |
CD-ROM PHILIP 52X - Tray, không kén đĩa |
Có |
14 |
12 |
|
6 |
CD-ROM Samsung 52X |
Có |
14 |
12 |
|
7 |
CD-RW Asus 52xW/32xRW/52xR - External USB |
Có |
64 |
12 |
|
8 |
CD-RW Asus 52xW/32xRW/52xR - IDE Box |
Có |
25.5 |
12 |
|
9 |
CD-RW BenQ 52xW/32xRW/52xR - IDE Box |
Có |
21.5 |
12 |
|
| Xem tiếp »
Ổ đĩa cứng |
1 |
Network200GB Maxtor - Ổ cứng cắm ngoài |
Có |
316 |
12 |
|
2 |
Network500GB Maxtor - Ổ cứng cắm ngoài |
Có |
415 |
12 |
|
3 |
120GB - 7200 vòng/phút MAXTOR - IDE |
Call |
64 |
36 |
|
4 |
120GB - 7200 vòng/phút MAXTOR - SATA |
Call |
66 |
36 |
|
5 |
120GB - 7200 vòng/phút SAMSUNG - SATA II |
Có |
73 |
36 |
|
6 |
120GB - 7200 vòng/phút SAMSUNG- IDE |
Có |
66 |
36 |
|
7 |
120GB - 7200vòng/phút SEAGATE - IDE |
Có |
66 |
60 |
|
8 |
120GB - 7200vòng/phút SEAGATE - SATA |
Có |
70 |
60 |
|
9 |
Xem tiếp »
| |
Mạng xã hội của người Việt Nam.
VnVista I-Shine © 2005 - 2025 VnVista.com
|