Thiết bị Mạng |
Card mạng |
1 |
3 COM 10/100 Mbps |
Có |
7 |
12 |
|
2 |
3COM PCMCIA |
Có |
16 |
12 |
|
3 |
BootRom cho NetCard 10/100Mbps |
Có |
2 |
0 |
|
4 |
SureCom/ Cnet/ Link Pro - 10/100 Mbps - chipset RealTek8139 |
Có |
4.5 |
12 |
|
5 |
Surecom/ Link Pro/ Cnet 10/100Mbps |
Có |
4 |
12 |
|
Top |
Connector |
Top |
Mạng không dây |
1 |
D-Link DGL-4300 - Wireless Lan Access Broadband Router. Dành cho Game online đòi hỏi tốc độ cao |
Có |
220 |
36 |
|
2 |
D-Link DI-524 - Wireless Lan Access Broadband Router |
Có |
68 |
36 |
|
3 |
D-Link DI-624 - Wireless Lan Access Broadband Router |
Có |
78 |
36 |
|
4 |
D-Link DI-634M - Wireless Lan Access Broadband Router |
Có |
160 |
36 |
|
5 |
D-Link DWL-2000AP - Wireless Lan Access Point 54Mbps |
Có |
79 |
36 |
|
6 |
D-Link DWL-2100AP/E - Wireless Lan Access Point 108Mbps |
Có |
99 |
36 |
|
7 |
D-Link DWL-G122 - Card mạng không dây chuẩn USB |
Có |
39 |
36 |
|
8 |
D-Link DWL-G510 - Card mạng không dây chuẩn PCI |
Có |
35 |
36 |
|
9 |
D-Link DWL-G520 - Card mạng không dây chuẩn PCI |
Có |
39 |
36 |
|
10 |
D-Link DWL-G520M - Card mạng không dây chuẩn PCI |
Có |
69 |
36 |
|
11 |
D-Link DWL-G630 - Card mạng không dây chuẩn PCMCIA |
Có |
35 |
36 |
|
12 |
D-Link DWL-G650 - Card mạng không dây chuẩn PCMCIA |
Có |
39 |
36 |
|
13 |
D-Link DWL-G650M - Card mạng không dây chuẩn PCMCIA |
Có |
69 |
36 |
|
14 |
Linksys WAG354G - ADSL2/2+ Wireless Gateway 54G (4 port) |
Có |
122 |
12 |
|
15 |
Linksys WAG54G - ADSL2/2+ Wireless Gateway 54G (4 port, tích hợp VPN server) |
Có |
134 |
12 |
|
16 |
Linksys WAP54G - Wireless-G Access Point (1 port) |
Có |
84 |
12 |
|
17 |
Linksys WMP54G -Card mạng không dây chuẩn PCI |
Có |
38 |
12 |
|
18 |
Linksys WPC54G - Card mạng không dây chuẩn PCMCIA |
Có |
38 |
12 |
|
19 |
Linksys WPC54GS - Card mạng không dây chuẩn PCMCIA |
Có |
69 |
12 |
|
20 |
Linksys WRE54G - Wireless Range Expander (Thiết bị khuyếch đại tín hiệu mạng không dây) |
Có |
98 |
12 |
|
21 |
Linksys WRT54G -Wireless-G Broadband Router (4 port) |
Có |
70 |
12 |
|
22 |
Linksys WRT54GC - Compact Wireless-G Broadband Router (4 port) |
Có |
68 |
12 |
|
23 |
Linksys WRT54GS -Wireless-G Broadband Router with SpeedBooster (4port) |
Có |
90 |
12 |
|
24 |
Linksys WUSB54G - Card mạng không dây chuẩn USB |
Có |
44 |
12 |
|
25 |
Linksys WUSBF54G - Card mạng không dây chuẩn USB với Wifi-Finder |
Có |
79 |
12 |
|
26 |
Micronet SP906GK - Card mạng không dây chuẩn PCI |
Có |
26 |
12 |
|
27 |
Micronet SP907GK - Card mạng không dây chuẩn USB |
Có |
26 |
12 |
|
28 |
Micronet SP908GK - Card mạng không dây chuẩn PCMCIA |
Có |
26 |
12 |
|
29 |
Planet WAP-4030 - Wireless Lan Access Point Cost Effective 54Mbps |
Có |
61 |
12 |
|
30 |
Planet WL-3560 - Card mạng không dây chuẩn PCMCIA, 108Mbps |
Có |
43 |
12 |
|
31 |
Planet WL-3564 - Card mạng không dây chuẩn PCMCIA |
Có |
31 |
12 |
|
32 |
Planet WL-8310 - Card mạng không dây chuẩn PCI, 108Mbps |
Có |
43 |
12 |
|
33 |
Planet WL-8314 - Card mạng không dây chuẩn PCI |
Có |
33 |
12 |
|
34 |
Planet WL-U356 - Card mạng không dây chuẩn USB |
Có |
35 |
12 |
|
35 |
Planet WML-8315 - Card mạng không dây chuẩn PCI, Công nghệ MIMO |
Có |
53 |
12 |
|
36 |
Planet WRT-414 - Wireless Lan Access Broadband Router, 4port |
Có |
63 |
12 |
|
37 |
Surecom EP-9001-G - Card mạng không dây chuẩn USB |
Có |
27 |
12 |
|
38 |
Surecom EP-9001-GP - Card mạng không dây chuẩn USB |
Có |
38 |
12 |
|
39 |
Surecom EP-9321-G - Card mạng không dây chuẩn PCI |
Có |
27 |
12 |
|
40 |
Surecom EP-9321-GP - Card mạng không dây chuẩn PCI |
Có |
35 |
12 |
|
41 |
Surecom EP-9428-G - Card mạng không dây chuẩn PCMCIA |
Có |
27 |
12 |
|
42 |
Surecom EP-9428-GP - Card mạng không dây chuẩn PCMCIA |
Có |
35 |
12 |
|
43 |
Surecom EP-9610-SX-G - Wireless Lan Broadband Router (4 port) |
Có |
60 |
12 |
|
44 |
Surecom EP-9610SX-GP - Wireless Lan Broadband Router (4 port) |
Có |
70 |
12 |
|
45 |
Zoom 4400 - Wireless Lan Access Broadband Router, Tốc độ lên đến 125Mbps |
Có |
70 |
12 |
|
46 |
Zoom 4410 - Card mạng không dây chuẩn USB Tốc độ lên đến 140Mbps |
Có |
37 |
12 |
|
47 |
Zoom 4412 - Card mạng không dây chuẩn PCMCIA Tốc độ lến đến 140Mbps |
Có |
39 |
12 |
|
Top |
Modem & Router |
1 |
56 Kb Ext. D-link DFM-562IS - Cổng PCI |
Có |
9 |
12 |
|
2 |
56 Kb Ext. D-link DU-562M - Cổng USB |
Có |
27 |
12 |
|
3 |
56 Kb Ext. Hayes Accura V92 - Cổng COM |
Có |
78 |
24 |
|
4 |
56 Kb Ext. Motofax - Cổng COM |
Có |
24 |
12 |
|
5 |
56 Kb Ext. Motofax- Cổng USB |
Có |
21 |
12 |
|
6 |
56 Kb Ext. SpeedCom - Cổng COM |
Có |
24 |
12 |
|
7 |
56 Kb Ext. SpeedCom - Cổng USB |
Có |
21 |
12 |
|
8 |
56 Kb Ext. U.S.Robotic (V92 + V90 ITU) - Cổng COM |
Có |
72 |
12 |
|
9 |
56 Kb Int. SpeedCom/ Tenda/ Micronet |
Có |
8.5 |
12 |
|
10 |
ADSL 2 Zoom X5 - Model 5554 - Cổng Ethernet & USB, có bộ lọc tách |
Có |
54 |
24 |
|
11 |
ADSL Micronet - SP3351/A - 01 cổng Ethernet & USB |
Có |
40 |
12 |
|
12 |
ADSL MOTOFAX - 1 cổng Ethernet, có bộ lọc tách |
Có |
34 |
12 |
|
13 |
ADSL SpeedCom - 1 cổng Ethernet, có bộ lọc tách |
Có |
37 |
12 |
|
14 |
ADSL Zoom X4 Model 5551 - Cổng Ethernet & USB, có bộ lọc tách |
Có |
50 |
24 |
|
15 |
ADSL2 ASUS AAM6020BI 4 Port Ethernet Bridge/Router |
Có |
52 |
12 |
|
16 |
ADSL2 ASUS AM6010EV 1 Port Ethernet Bridge/Router |
Có |
48 |
12 |
|
17 |
ADSL2 ASUS WIRELESS Router 4port/Firewall Ethernet |
Có |
104 |
12 |
|
18 |
ADSL2+ Micronet - SP3361 - 01 cổng Ethernet & USB |
Có |
44 |
12 |
|
19 |
Modem ADSL 3COM - Cổng Ethernet, có bộ lọc tách |
Có |
66 |
12 |
|
20 |
Modem ADSL D-LINK DSL-500T, 01 LAN port |
Có |
39 |
12 |
|
21 |
Modem ADSL D-LINK DSL504T, 4 LAN port, hỗ trợ VPN, Firewall |
Có |
49 |
12 |
|
22 |
Modem ADSL D-LINK DSL-G604T, 4 LAN port, hỗ trợ VPN, ADSL2, ADSL2+, Firewall |
Có |
85 |
12 |
|
23 |
Modem ADSL Linksys AG241 - 4 Ethernet port, Gateway. |
Có |
88 |
12 |
|
24 |
Modem ADSL MEGA ZOOM V500 4port Ethernet + Access Point |
Có |
86 |
24 |
|
25 |
Modem ADSL MOTOFAX - 4 Ethernet port - Có bộ lọc tách |
Có |
38 |
12 |
|
26 |
Modem ADSL SPEEDCOM - 4 Ethernet port - Có bộ lọc tách (Splitter) |
Có |
42 |
12 |
|
27 |
Modem ADSL Thomson 511 01port Ethernet |
Có |
50 |
12 |
|
28 |
Modem ADSL ZOOM X5V Model 5565 |
Có |
109 |
24 |
|
29 |
Modem ADSL ZOOM X6 Model 5590 |
Có |
112 |
24 |
|
30 |
Surecom EP-4804SX-V. Thiết bị kết nối 2 mạng LAN thông qua Internet |
Có |
165 |
12 |
|
Top |
Print server |
1 |
D-Link DP-300U/E - 02 LPT, 01USB |
Có |
89 |
36 |
|
2 |
MICRONET SP753 - 1 USB, 1 LAN port |
Có |
78 |
12 |
|
3 |
MICRONET SP755A/ SP755B - 01 port |
Có |
80 |
12 |
|
|