Thực đơn người xem
Bài viết cuối
Bình luận mới
zang trong
Nước USA sau chuyến đi
Guest_hikaru_* trong Động vật [N][H][A][T] trong Lặng Lẽ tran hoang trong Cảm nhận cuộc sống qua những trang sách... le anh hung trong Nước USA sau chuyến đi dandelion trong Cảm nhận cuộc sống qua những trang sách... boy_shock_q11 trong Tiền xưa và nay vuotquathuthach trong Tuyệt vọng gaique310 trong Tuyệt vọng Guest_tuyết mùa hạ_1606_* trong Tuyệt vọng Truyện cười
|
Các bài viết vào Thursday 5th July 2007
Sau đây là danh sách "30 từ tiếng Anh đẹp nhất" để chúng ta cùng tham khảo: 1. MOTHER: Người mẹ 2. PASSION: Niềm say mê, cảm xúc mạnh mẽ 3. SMILE: Nụ cười 4. LOVE: Tình yêu 5. ETERNITY: Sự vĩnh cửu, tính bất diệt, bất tử 6. FANTASTIC: Kỳ quái, lạ thường, người lập dị 7. DESTINY: Định mệnh, số phận 8. FREEDOM: Tự do 9. LIBERTY: Quyền tự do 10. TRANQUILLITY: Sự thanh bình 11. PEACE: Hòa bình 12. BLOSSOM: Hoa; sự hứa hẹn, niềm hy vọng (nghĩa bóng) 13. SUNSHINE: Ánh nắng, sự hân hoan 14. SWEETHEART: Người yêu, người tình 15. GORGEOUS: Rực rỡ, lộng lẫy, tráng lệ, huy hoàng, tuyệt mỹ 16. CHERISH: yêu thương (động từ), ấp ủ (nghĩa bóng) 17. ENTHUSIASM: Sự hăng say, nhiệt tình 18. HOPE: Hy vọng 19. GRACE: Vẻ duyên dáng, yêu kiều, vẻ phong nhã (số nhiều) 20. RAINBOW: Cầu vồng 21. BLUE: Màu xanh 22. SUNFLOWER: Cây hướng dương 23. TWINKLE: Ánh sáng lấp lánh, lấp lánh (động từ) 24. SERENDIPITY: Khả năng cầu may 25. BLISS: Hạnh phúc, niềm vui sướng nhất 26. LULLABY: Bài hát ru con 27. SOPHISTICATED: Tinh vi, sành diệu 28. RENAISSANCE: Sự phục hưng 29. CUTE: Sắc sảo, tinh khôn 30. COSY: Ấm cúng, thoải mái, dễ chịu. |
Bạn bè
(♥ Góc Thơ ♥)
|
![]() |
Mạng xã hội của người Việt Nam.
VnVista I-Shine © 2005 - 2025 VnVista.com |