|
Trường công nghệ Melbourne cung cấp 4 khóa học chính về: Kinh doanh, Kỹ thuật, Cộng nghệ thông tin và Ngôn ngữ tiếng Anh.
Khóa học về Kinh doanh
Ngành học |
Đặc điểm học |
Thời gian học |
Thời gian đăng ký |
Cử nhân Kinh doanh (Chuyên ngành Kế toán) |
|
|
-
Tháng 3, tháng 7, tháng 11
|
Cử nhân Kinh doanh – chuyên ngành Tiếp thị Kỹ thuật số |
|
|
-
Tháng 3, tháng 7, tháng 11
|
Cử nhân Kinh doanh – chuyên ngành quản lý |
|
|
-
Tháng 3, tháng 7, tháng 11
|
Cử nhân Kinh doanh – chuyên ngành Marketing |
|
|
-
Tháng 3, tháng 7, tháng 11
|
Thạc sĩ Kế toán Chuyên nghiệp |
|
|
-
Tháng 3, tháng 7, tháng 11
|
Văn bằng tốt nghiệp kế toán
|
|
|
-
Tháng 3, tháng 7, tháng 11
|
Thạc sĩ Phân tích Kinh doanh (MBAnalytics) |
|
|
-
Tháng 3, tháng 7, tháng 11
|
Thạc sĩ Nghiên cứu Kinh doanh |
|
|
-
Tháng 3, tháng 7, tháng 11
|
Khóa học về Kỹ thuật
Ngành học |
Đặc điểm học |
Thời gian học |
Thời gian đăng ký |
Cử nhân Công nghệ Kỹ thuật viễn thông |
|
|
-
Tháng 3, tháng 7, tháng 11
|
Thạc sĩ Kỹ thuật Viễn thông, |
|
|
-
Tháng 3, tháng 7, tháng 11
|
Khóa học về công nghệ Thông tin
Ngành học |
Đặc điểm học |
Thời gian học |
Thời gian đăng ký |
Cử nhân mạng |
|
|
-
Tháng 3, tháng 7, tháng 11
|
Cử nhân mạng
Chuyên ngành An ninh mạn
|
|
|
-
Tháng 3, tháng 7, tháng 11
|
Cử nhân mạng
Chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm
|
|
|
-
Tháng 3, tháng 7, tháng 11
|
Cử nhân phân tích dữ liệu |
|
|
-
Tháng 3, tháng 7, tháng 11
|
Thạc sĩ mạng |
|
|
-
Tháng 3, tháng 7, tháng 11
|
Thạc sĩ Mạng – An ninh mạng |
|
|
-
Tháng 3, tháng 7, tháng 11
|
Văn bằng tốt nghiệp về Mạng (GDNet) |
-
Trực tuyến Sydney, Melbourne
|
|
-
Tháng 3, tháng 7, tháng 11
|
Thạc sĩ Phân tích dữ liệu |
|
|
-
Tháng 3, tháng 7, tháng 11
|
Thạc sĩ Phân tích Dữ liệu (Chuyên ngành Kỹ thuật Phần mềm) |
|
|
-
Tháng 3, tháng 7, tháng 11
|
Thạc sĩ Nghiên cứu CNTT-TT |
|
|
-
Tháng 3, tháng 7, tháng 11
-
|
Xem thêm tại: https://taiminhedu.vn/du-hoc/melbourne-institute-of-technology/#So_luoc_ve_Melbourne_Institute_of_Technology_MIT
|
C | H | B | T | N | S | B |
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
31
| | | |
|