Bảng 6 Lục thập hoa giáp nạp âm
Năm |
Mệnh |
Năm |
Mệnh |
Năm |
Mệnh |
Năm |
Mệnh |
Năm |
Mệnh |
Giáp tý |
Kim trong biển |
Bính tý |
Thuỷ
dưới khe |
Mậu tý |
Hoả
sấm sét |
Canh tý |
Thổ
Trên vách |
Nh. tý |
Mộc
Cây dâu |
Ất sửu |
Đh. sửu |
Kỷ sửu |
Tân sửu |
Quý sửu |
Bính dần |
Hoả trong lò |
Mậu dần |
Thổ
đầu thành |
Canh dần |
Mộc
Tùng bách |
Nh. dần |
Kim... |
Xem tiếp »