HỌC TIẾNG ANH MIẼN PHÍ


 
CUNG CẤP GIÁO VIÊN, GIẢNG VIÊN NƯỚC NGOÀI, GIÁO VIÊN, GIẢNG VIÊN BẢN XỨ, GIÁO VIÊN, GIẢNG VIÊN BẢN NGỮ, GIÁO VIÊN, GIẢNG VIÊN TIẾNG ANH UY TÍN CHẤT LƯỢNG ỔN ĐỊNH CAO CHIA SẺ DẠNG THỨC ĐỂ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA
NĂM HỌC 2016 – 2017 (MÃ ĐỀ SỐ 2)
MÔN: TIẾNG ANH 
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
cung cấp giáo viên nước ngoài, giáo viên bản ngữ, giáo viên bản xứ, giáo viên tiếng anh, giáo viên bản địa, uy tín, chất lượng, ổn định,
CÁC BẠN XEM CHI TIẾT TRÊN LINK:

cung cấp giáo viên bản ngữ

Tìm hiểu về Dịch Vụ Cung Cấp Giáo Viên Nước Ngoài


 
CUNG CẤP GIÁO VIÊN, GIẢNG VIÊN NƯỚC NGOÀI, GIÁO VIÊN, GIẢNG VIÊN BẢN XỨ, GIÁO VIÊN, GIẢNG VIÊN BẢN NGỮ, GIÁO VIÊN, GIẢNG VIÊN TIẾNG ANH UY TÍN CHẤT LƯỢNG ỔN ĐỊNH CAO. CHIA SẺ DẠNG THỨC ĐỂ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA
NĂM HỌC 2016 – 2017 (MÃ ĐỀ SỐ 1)
MÔN: TIẾNG ANH 
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
CUNG CẤP GIÁO VIÊN NƯỚC NGOÀI,GIÁO VIÊN BẢN NGỮ,GIÁO VIÊN BẢN XỨ, GIÁO VIÊN BẢN ĐỊA,GIÁO VIÊN TIẾNG ANH UY TÍN, CHẤT LƯỢNG, ỔN ĐỊNH,
CÁC BẠN XEM CHI TIẾT TRÊN LINK:

cung cấp giáo viên nước ngoài
MỜI CÁC BẠN TÌM HIỂU VỀ: 
Dịch Vụ Cung Cấp Giáo Viên Nước Ngoài 


 
 CUNG CẤP GIÁO VIÊN NƯỚC NGOÀI, GIÁO VIÊN BẢN NGỮ, GIÁO VIÊN BẢN XỨ, GIÁO VIÊN TIẾNG ANH CHIA SẺ NỘI DUNG LUYỆN THI CÔNG CHỨC (PHẦN 4 )

REPORTED SPEECH 
1. COMMANDS / REQUESTS (Câu mệnh lệnh, câu đề nghị)
- Mệnh lệnh khẳng định:
Direct: S + V + O: “V1 + O …”
Indirect: S + asked / told + O + to + Vo + ….
Ex: He said to her: “Keep silent, please.” → He told her ------------------------------------
“Wash your hands before having dinner, Lan.” The mother said.
→ The mother told Lan ----------------------------------------------------------------------------
- Mệnh lệnh phủ định:
Direct: S + V + O: “Don’t + V1 + …”

MỜI CÁC BẠN ĐỌC TIẾP BÀI TRÊN LINK:



Xem tiếp »

 

CUNG CẤP GIÁO VIÊN NƯỚC NGOÀI, GIÁO VIÊN BẢN NGỮ, GIÁO VIÊN BẢN XỨ, GIÁO VIÊN TIẾNG ANH CHIA SẺ NỘI DUNG LUYỆN THI CÔNG CHỨC (PHẦN 3 )

Main grammar 
I. Kinds of words (Adj, N, V, Adv)
Adj -> describe a noun (- ful,- less, - ous, - able, - ive, - al, -y, -ial,-ic,-ly,-like, -en, -ian, -some, -ese, -ish,-ible,-ing,-ed) 
Famous structure: (S+V+posessive adj/article+adv+ OPSHACOM (adj) + N)
Position of adj in sentences
- Sau BE (am, is, are, was, were, been, being. be….)
- Sau get, seem, look, sound, become, feel, 
keep, let, make, smell, look like, 
be like, find . . .
Noun( - call name, -Noun trừu tượng) (- ion / ation, - ment,- er / or,- ist / ian,-ar,- ity,- ness,- ce,-...



Xem tiếp »

 
  CUNG CẤP GIÁO VIÊN NƯỚC NGOÀI, GIÁO VIÊN BẢN NGỮ, GIÁO VIÊN BẢN XỨ, GIÁO VIÊN TIẾNG ANH CHIA SẺ NỘI DUNG LUYỆN THI CÔNG CHỨC (PHẦN 1)

Trong phần thi của bài thi tiếng anh trình độ B trong thi tuyển công chức viện chức thường có cấu trúc như sau:
1. Trắc nghiệm [ Khoảng 10-20 câu]

2. Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi. có thế có đáp án dạng A,B,C,D or tự tìm ra đáp án đựa vào đoạn văn.

3. Điền khuyết vào đoạn văn: cái này thuộc dạng khó.

4. Hoàn thành câu:[ thường khoảng 10 câu].

5. Viết lại câu không thay đổi nghĩa với từ gợi ý cho sẵn; [ khoảng 10 câu].

6. Dịch tiếng anh sang tiếng việt: [...



Xem tiếp »

 
Thông tin cá nhân

vietnam10
Họ tên: nguyễn vũ
Nghề nghiệp: thất nghiệp
Sinh nhật: 3 Tháng 2 - 1992
Nơi ở: hà nội
Trạng thái: User is offline (Vắng mặt)
Thêm vào nhóm bạn bè
Gửi tin nhắn
CUNG CẤP GIÁO VIÊN NƯỚC NGOÀI

Bạn bè
HANG MO
HANG MO
luongquy
luongquy
Xem tất cả

CHBTNSB
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31



(♥ Góc Thơ ♥)

Tik Tik Tak

Truyện cười

Xem theo danh mục
Xem theo danh mục:
     


Tìm kiếm:
     

Lượt xem thứ:





Mạng xã hội của người Việt Nam.
VnVista I-Shine © 2005 - 2025   VnVista.com