Thông tin cá nhân
Xem theo danh mục
Xem theo danh mục:
Tìm kiếm: Tìm kiếm
|
Một số mẫu câu tiếng Anh thông dụng (tt4) Hết
"t" To take turns : xen kẽ, luân phiên, thay phiên nhau To take hold of : nắm bắt, xiết chặt tay To take for granted : không đánh giá đầy đủ, thừa nhận sự thật mà không suy nghĩ nhiều To take into account : xem xét một sự việc trong khi đánh giá 1 trường hợp To take sb st/ st to sb : mang đến/ cầm đến cho ai cái gì To take away : dời, di chuyển To take care for : chăm sóc To take off : lột, bỏ, cởi (trang phục), cất cánh (máy bay) To take part in : tham gia To take over : nắm quyền, thâu tóm quyền hành To take up : ham thích, theo đuổi To take advantage of : sử dụng tốt, có lợi To take up : bắt đầu làm hay học To take after : giống như ai đó (= to look like) To take for : nhận thức được, hiểu như To take apart : tháo rời ra từng phần To take by supprise : làm ai ngạc nhiên To take pains : làm việc cẩn thận, chu đáo To take off : cất cánh (máy bay), đi vội vã, đột ngột To take over : giành quyền kiểm soát, tiếp quản, mua lại , làm lại To take on : thuê mướn, đảm nhận trách nhiệm To take down : lấy, dời cái gì xuống; viết, ghi, chép To take in : thăm quan, ngắm cảnh; thu nhỏ, làm hẹp lại ( quần áo); lừa gạt cho ai vào chòng To take off : cởi, tháo ( quần áo, trang phục) To take one''s time : thong thả, không vội vàng, vấp váp To take part in : tham gia, gia nhập ( to be in on) To take a walk, stroll, hike .. : đi dạo, đi bộ To take a trip : du hành, du lịch To take place : diễn ra, tiến hành theo dự kiến To take up with : hỏi ý kiến ai về 1 vấn đề quan trọng To take out : trích, rút ra, chép lại, hẹn hò (= to go out with) To take one''s word : đồng ý với cái gì mà người ta nói đúng, tin tưởng To take the bull by the horn : giải quyết vấn đề khó khăn với quyết tâm To talk back to : trả lời, nói chuyện một cách bất kính To talk over : thảo luận 1 tình huống với người khác To tear down : phá để xây nhà, huỷ, đập tan To tear up : xé nát, thành nhiều mảnh nhỏ To tell sb st : kể cho ai cái gì To tell sb (that) + clause : nói/ bàn về To tell apart : phân biệt giữa (= to pick apart, to tell from) To tell sb about st/sb : kể cho ai nghe về To thank sb for st/doing st/ not doing st : cám ơn ai về cái gì/ đã làm gì/ đã không làm gì To think over : cân nhắc, suy nghĩ trước khi quyết định To think of : nghĩ, có ý kiến về To think up : phát minh, sáng tạo (= to dream up) To throw a way : vứt đi, quẳng đi, vứt bỏ To throw away : vứt bỏ, thải To throw out : ném ra, quăng ra, đuổi ra, bác bỏ, phản đối To throw up : dựng hoặc xây cấp tốc, nôn mửa To throw (sb) a curve : đưa ra một vấn đề bất ngờ, gây bối rối To throw the book at : khắc nghiệt với ai, dùng hình phạt để trừng phạt ai To tire out : khiến cho mệt nhừ (= to wear out) To try to do st : cố gắng làm gì To try out : kiểm tra, sử dụng 1 thời gian thử thách To try on : thử quần áo, trang phục trước khi mua To turn on : bật, mở, kích hoạt = to switch on To turn off : tắt, dừng = to switch off To turn over : lật sách, chuyển quyền kiểm soát cho ai To turn on : hào hứng, thích thú về một cái gì đó To turn around : xoay sang hướng khác, thay đổi toàn bộ To turn out : trở lên, xuất hiện, tham gia (= to come out) To turn down : giảm ánh sáng hay âm thanh, điều chỉnh, từ chối To use up : dùng hết, dùng sạch, tận dụng To used to : có thói quen (chỉ ở quá khứ) "w" To wait up for : thức đợi To wait on : phục vụ trong cửa hiệu hay nhà hàng To wake up : thức giấc, tỉnh giấc To want st/sb : cần/ muốn To want to do st : muốn làm gì To want sb to do/ not to do st : muốn ai làm gì/ không làm gì To wast one''s breath : hoài hơi, phí lời To wear out : dùng cho mòn, làm cho hư hỏng (giầy dép, quần áo) To wear off : qua đi, mất đi To wear down : mòn, làm mòn (= to wear away, to wear through) To work off : giải quyết, thanh toán To work over : kiểm tra toàn bộ To work out : tập thể dục; phát triển, vạch ra 1 kế hoạch tỉ mỉ, tìm ra, giải quyết/hiểu |
Bài viết cuối
Bạn bè
Blog bạn bè
![]() Theo ông Tim Hood, Phó giám đốc Hội đồng Anh, học tiếng Anh không nhất thiết... ![]() ![]() Những trang web hay Kiến thức bách khoa ![]() 6 bí quyết thành công ![]() Chứng bất lực ở nam giới có nhiều biểu hiện: hoặc dương vật không cương... Phim sex "Hoàng Thùy Linh"
|
![]() |
Mạng xã hội của người Việt Nam.
VnVista I-Shine © 2005 - 2025 VnVista.com |